5/5 - (1 bình chọn)

Thông tin khoa ngành – TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TRUNG QUỐC – Chinese Culture University

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TRUNG QUỐC

中國文化大學

( Chinese Culture University)

Địa chỉ: No. 55號, Huagang Rd, Shilin District, Taipei City, Đài Loan 111

ĐT: (02)2861-0511、(02)2861-1801


HỌC VIỆN VĂN HỌC
  • Lớp tiến sĩ triết học 哲學系博士班
  • Lớp thạc sĩ triết học 哲學系碩士班(111年 New)
  • Khoa triết học 哲學系
  • Lớp tiến sĩ văn học Trung quốc 中國文學系博士班
  • Lớp thạc sĩ văn học Trung quốc  中國文學系碩士班
  • Tổ văn hóa Trung quốc khoa văn hóa TQ 中國文學系中國文學組
  • Nhóm Sáng tác Văn học và Nghệ thuật, Khoa Văn học Trung Quốc 中國文學系文藝創作組
  • Lớp tiến sĩ khoa sử 史學系博士班
  • Lớp thạc sĩ khoa sử 史學系碩士班
  • Khoa sử 史學系
  • Chương trình thạc sĩ giảng dạy tiếng Hoa 華語文教學碩士學位學程
HỌC VIỆN NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ
  • Lớp thạc sĩ ngôn ngữ Nhật bản 日本語文學系碩士班
  • Khoa tiếng Nhật 日本語文學系
  • Lớp thạc sĩ ngôn ngữ tiếng Hàn quốc 韓國語文學系碩士班
  • Khoa ngôn ngữ tiếng Hàn quốc  韓國語文學系
  • Khoa ngôn ngữ tiếng Nga 俄國語文學系
  • Khoa tiếng Anh 英國語文學系
  • Khoa tiếng Pháp 法國語文學系
  • Trung tâm giảng dạy ngôn ngữ  語文教學中心
  • Chương trình cử nhân thương mại toàn cầu 全球商務學士學位學程
  • Chương trình thạc sĩ thương mại toàn cầu  全球商務碩士學位學程
HỌC VIỆN KHOA HỌC
  • Khoa toán học ứng dụng 應用數學系
  • Khoa Vật lý điện quang 光電物理學系
  • Lớp thạc sĩ hóa học ứng dụng khoa hóa 化學系應用化學碩士班
  • Khoa hóa học 化學系
  • Khoa địa lý 地理學系
  • Khoa học khí quyển 大氣科學系
  • Lớp tiến sĩ của Viện Khoa học Địa chất  地學研究所博士班
  • Lớp Thạc sĩ Nhóm Địa lý, Viện Khoa học Địa chất 地學研究所地理組碩士班
  • Lớp Thạc sĩ của Nhóm Khoa học Khí quyển, Viện Khoa học Địa chất 地學研究所大氣科學組碩士班
  • Lớp Thạc sĩ Địa chất, Viện Khoa học Địa chất 地學研究所地質組碩士班
  • Khoa địa chất 地質學系
  • Khoa khoa học đời sống 生命科學系
  •  
HỌC VIỆN PHÁP LUẬT
  • Lớp tiến sĩ khoa pháp luật 法律學系博士班
  • Lớp thạc sĩ khoa pháp luật 法律學系碩士班
  • Nhóm luật khoa luật pháp 法律學系法學組
  • Nhóm luật tài chính kinh tế khoa luật pháp 法律學系財經法律組
  • Nhóm pháp chế tài chính doanh nghiệp khoa luật pháp法律學系企業金融法制組
  • Lớp thạc sĩ tại chức khoa luật 法律學系碩士在職專班
HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI
  • Lớp tiến sĩ khoa chính trị 政治學系博士班
  • Lớp thạc sĩ khoa chính trị 政治學系碩士班
  • Khoa chính trị 政治學系
  • Lớp thạc sĩ khoa kinh tế 經濟學系碩士班
  • Khoa kinh tế 經濟學系
  • Lớp thạc sĩ nhóm tài nguyên nhân lực , khoa tài nguyên và nhân lực 勞動暨人力資源學系人力資源組碩士班
  • Lớp thạc sĩ tổ quan hệ lao động Khoa tài nguyên nhân lực và lao động 勞動暨人力資源學系勞動關係組碩士班
  • Lớp thạc sĩ quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp,khoa tài nguyên lao động và nhân lực  勞動暨人力資源學系職業安全衛生管理組碩士班
  • Khoa tài nguyên nhân lực và lao động 勞動暨人力資源學系
  • Lớp thạc sĩ khoa phúc lợi xã hội 社會福利學系碩士班
  • Khoa phúc lợi xã hội 社會福利學系
  • Khoa quản lý hành chính 行政管理學系
  • Lớp tiến sĩ phòng nghiên cứu phát triển quốc tế và Trung quốc đại lục 國家發展與中國大陸研究所博士班
  • Lớp thạc sĩ nhóm phát triển quốc gia , phòng nghiên cứu phát triển quốc tế và Trung quốc đại lục 國家發展與中國大陸研究所國家發展組碩士班
  • Lớp thạc sĩ nhóm Trung quốc đại lục phòng nghiên cứu phát triển quốc tế và trung quốc đại lục  國家發展與中國大陸研究所中國大陸組碩士班
  • Chương trình thạc sĩ phúc lợi thanh thiếu niên 青少年兒童福利碩士學位學程
  • Khóa học sau đại học tại chức dành cho thạc sĩ ở nước ngoài của Học viện Khoa học xã hội 社會科學院澳門境外碩士在職專班
  •  
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP
  • Khoa Trồng trọt và Công nghệ sinh học 園藝暨生物技術學系
  • Khoa động vật 動物科學系
  • Khoa Lâm nghiệp và Bảo tồn 森林暨自然保育學系
  • Khoa tài nguyên đất 土地資源學系
  • Lớp Thạc sĩ của Khoa Khoa học Ứng dụng Đời sống 生活應用科學系碩士班
  • Khoa ứng dụng đời sống 生活應用科學系
  • Lớp tại chức thạc sĩ khoa học ứng dụng đời sống 生活應用科學系碩士在職專班
  • Khoa dinh dưỡng sức khỏe 保健營養學系
  • Lớp thạc sĩ nghiên cứu công nghệ sinh học 生物科技研究所碩士班
HỌC VIỆN CÔNG NGHIỆP
  • Lớp thạc sĩ khoa kỹ sư hóa và vật liệu công trình 化學工程與材料工程學系碩士班
  • Khoa kỹ sư hóa và vật liệu 化學工程與材料工程學系
  • Khoa kỹ sư cơ điện 電機工程學系
  • Lớp thạc sĩ cơ điện kỹ thuật số khoa kỹ sư cơ khí 機械工程學系數位機電碩士班
  • Khoa kỹ sư cơ khí 機械工程學系
  • Khoa kỹ sư dệt may 紡織工程學系
  • Lớp thạc sĩ khoa kỹ sư công nghệ thông tin 資訊工程學系碩士班
  • Khoa kỹ sư công nghệ thông tin 資訊工程學系
  • Lớp thạc sĩ Công nghiệp Dệt may 紡織產業碩士專班
  •  
HỌC VIỆN THƯƠNG MẠI
  • Lớp thạc sĩ khoa thương mại quốc tế 國際貿易學系碩士班
  • Khoa thương mại quốc tế 國際貿易學系
  • Lớp cử nhân chuyên tu khoa thương mại quốc tế 國際貿易學系進修學士班
  • Lớp tiến sĩ khoa quản trị doanh nghiệp quốc tế  國際企業管理學系博士班
  • Lớp thạc sĩ khoa quản trị doanh nghiệp quốc tế 國際企業管理學系碩士班
  • Khoa quản trị doanh nghiệp 國際企業管理學系
  • Lớp chuyên ban tại chức 2 năm khoa quản trị doanh nghiệp 國際企業管理學系二年制在職專班
  • Lớp cử nhân khoa quản trị doanh nghiệp quốc tế 國際企業管理學系進修學士班
  • Lớp tại chức thạc sĩ khoa quản trị doanh nghiệp 國際企業管理學系碩士在職專班
  • Nhóm quản lý tài nguyên lớp tại chức thạc sĩ khoa國際企業管理學系碩士在職專班人力資源管理組
  • Nhóm doanh nghiệp quốc tế lớp tại chức thạc sĩ quản trị doanh nghiệp quốc tế 國際企業管理學系碩士在職專班國際企業組
  • Nhóm tài chính kế toán lớp thạc sĩ khoa quản trị doanh nghiệp quốc tế 國際企業管理學系碩士在職專班財務金融組
  • Lớp thạc sĩ khoa kế toán 會計學系碩士班
  • Khoa kế toán 會計學系
  • Lớp thạc sĩ khoa du lịch 觀光事業學系碩士班
  • Khoa du lịch 觀光事業學系
  • Lớp tại chức thạc sĩ ngành du lịch khoa du lịch 觀光事業學系觀光休閒事業碩士在職專班
  • Lớp thạc sĩ khoa quản trị thông tin 資訊管理學系碩士班
  • Khoa quản trị thông tin 資訊管理學系
  • Lớp tại chức hệ 2 năm khoa quản trị thông tin 資訊管理學系二年制在職專班
  • Lớp cử nhân bổ túc khoa quản trị thông tin 資訊管理學系進修學士班
  • Lớp tại chức thạc sĩ phòng quản trị thông tin 資訊管理研究所碩士在職專班
  • Lớp thạc sĩ khoa tài chính kế toán 財務金融學系碩士班
  • Nhóm tiếp thị tài chính khoa tài chính kế toán 財務金融學系金融行銷組
  • Nhóm tài chính khoa tài chính kế toán 財務金融學系財務金融組
  • Lớp chuyên tu khoa tài chính kế toán 財務金融學系進修學士班
  • Chương trình cử nhân maketting 行銷學士學位學程
  • Chương trình thạc sĩ maketting 行銷碩士學位學程
  • Chương trình thạc sĩ thương mại điện tử電子商務碩士學位學程
  • Chương trình thạc sĩ quản lý hàng không  航空管理碩士學位學程
  • Chương trình cử nhân quản lý giải trí 休閒事業管理學士學位學程
  • Chương trình cử nhân chuyên tu kinh doanh Xây dựng thương hiệu ngành công nghiệp sáng tạo và thời trang 時尚與創意產業品牌建構及經營進修學士學位學程
  • Chương trình cử nhân truyền thông kỹ thuật số 數位媒體學士學位學程
  • Chương trình thạc sĩ tại chức ngành marketing – thương hiệu toàn cầu  – 全球品牌與行銷碩士在職學位學程
  • Chương trình thạc sĩ tại chức quản lý doanh nghiệp xã hội社會企業管理碩士在職學位學程
  • Lớp tại chức thạc sĩ kỹ thuật số về quản trị doanh nghiệp 企業實務管理數位碩士在職專班
  • Khóa học cử nhân chuyên tu quản lý nghệ thuật biểu diễn 表演藝術管理進修學士學位學程
  • Lớp Thạc sĩ Quản lý An ninh Thông tin 資安管理產業碩士專班
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
  • Lớp thạc sĩ khoa báo chí 新聞學系碩士班
  • Khoa báo chí 新聞學系
  • Khoa quảng cáo 廣告學系
  • Lớp bồi dưỡng khoa quảng cáo 廣告學系進修學士班
  • Lớp Thạc sĩ khoa Thông tin và Truyền thông 資訊傳播學系碩士班
  • Khoa truyền thông thông tin資訊傳播學系
  • Khoa truyền thông đại chúng大眾傳播學系
HỌC VIỆN NGHỆ THUẬT
  • Lớp thạc sĩ khoa mỹ thuật 美術學系碩士班
  • Khoa mỹ thuật 美術學系
  • Lớp thạc sĩ khoa âm nhạc 音樂學系碩士班
  • Khoa âm nhạc 音樂學系
  • Lớp thạc sĩ âm nhạc Trung quốc 中國音樂學系碩士班
  • Khoa âm nhạc Trung Quốc 中國音樂學系
  • Khoa hí kịch 戲劇學系
  • Khoa hí kịch Trung Quốc 中國戲劇學系
  • Khoa vũ đạo 舞蹈學系
  • Chương trình thạc sĩ nghệ thuật công nghệ 科技藝術碩士學位學程
HỌC VIỆN THIẾT KẾ MÔI TRƯỜNG
  • Lớp Thạc sĩ Khoa Quản lý Quy hoạch và Phát triển Đô thị 都市計劃與開發管理學系碩士班
  • Khoa Quản lý Quy hoạch và Phát triển Đô thị 都市計劃與開發管理學系
  • Lớp Tiến sĩ khoa Kiến trúc và Thiết kế Đô thị 建築及都市設計學系博士班
  • Lớp Thạc sĩ khoa Kiến trúc và Thiết kế Đô thị 建築及都市設計學系碩士班
  • Khoa Kiến trúc và Thiết kế Đô thị 建築及都市設計學系
  • Lớp Thạc sĩ kiến ​​trúc cảnh quan 景觀學系碩士班
  • Khoa kiến ​​trúc cảnh quan景觀學系
  •  
HỌC VIỆN GIÁO DỤC 教育學院
  • Khoa giáo dục 教育學系
  • Lớp thạc sĩ Khoa Tư vấn Tâm lý 心理輔導學系碩士班
  • Khoa Tư vấn Tâm lý 心理輔導學系
  • Trung tâm đào tạo giáo viên師資培育中心
Học viện Giáo dục Thể chất và Sức khỏe 體育運動健康學院
  • Lớp Tiến sĩ Huấn luyện viên Khoa Thể dục Thể thao 體育學系運動教練博士班
  • Lớp Thạc sĩ Huấn luyện viên Khoa Thể dục Thể thao 體育學系運動教練碩士班
  • Khoa thể thao 體育學系
  • Khoa võ thuật 技擊運動暨國術學系
  • Khoa thể dục và nâng cao sức khỏe 運動與健康促進學系
  •  
BỘ PHẬN XÚC TIẾN GIÁO DỤC 推廣教育部
  • Khoa làm bánh Hải Thanh 海青班烘焙科
  • Khoa ẩm thực Hải Thanh 海青班烹飪科
  • Khoa SPA thẩm mỹ Hải Thanh 海青班美容SPA科
  • Khoa thiết kế nội thất và cảnh quan Hải Thanh 海青班景觀暨室內設計科
  • Khoa bảo vệ trẻ em Hải Thanh 海青班幼保科
  • Khoa quản lý nhà hàng khách sạn du lịch Hải Thanh 海青班觀光暨餐旅管理科
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU 研究中心
  •  

Keywords: