Search Search Đăng Nhập Đăng Nhập Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 第 9 課 - Bài 9 生詞 Từ mới 1 – 鐘 PinyinTiếng ViệtZhōngđồng hồ 2 – 到 PinyinTiếng ViệtDàođến 3 – 翻 PinyinTiếng ViệtFānlật/ giở Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/現在開始上課請大家把書翻到第九課。.mp3 現在開始上課, 請大家把書翻到第九課。 PinyinTiếng ViệtXiànzài kāishǐ shàngkè, qǐng dàjiā bǎ shū fān dào dì jiǔ kè.Lớp học bắt đầu ngay bây giờ, mọi người lật sách của bạn sang Bài 9. 4 – 頁 PinyinTiếng ViệtYètrang Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這本中文書我念到第四十三頁了。.mp3 這本中文書, 我念到第四十三頁了。 PinyinTiếng ViệtZhè běn zhōng wénshū, wǒ niàn dào dì sìshísān yèle.Tôi đã đọc cuốn sách tiếng Trung này đến trang 43. 5 – 三明治 PinyinTiếng ViệtSānmíngzhì sandwich/ bánh mỳ 6 – 門 PinyinTiếng ViệtMéncửa Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這學期我選了三門課聽說都不輕鬆.mp3 這學期我選了三門課, 聽說都不輕鬆! PinyinTiếng ViệtZhè xuéqí wǒ xuǎnle sānmén kè, tīng shuō dōu bù qīngsōng! Tôi đã học ba môn trong học kỳ này, nghe nói chúng không hề dễ dàng! 7 – 課堂 PinyinTiếng ViệtKètánglớp học 8 – 期末 PinyinTiếng ViệtQímòCuối kỳ 9 – 口試 PinyinTiếng ViệtKǒushìKiểm tra miệng Ví dụ – 例子 下星期一有課堂小考和口試, 我得好好準備。我上次口試的時候太緊張, 所以沒聽懂老師問的問題。 PinyinTiếng ViệtXià xīngqí yī yǒu kètáng xiǎo kǎo hé kǒushì, wǒ dé hǎohǎo zhǔnbèi.wǒ shàng cì kǒushì de shíhòu tài jǐnzhāng, suǒyǐ méi tīng dǒng lǎoshī wèn de wèntí.Thứ Hai tuần sau có các bài kiểm tra trên lớp và bài kiểm tra vấn đáp, tôi phải chuẩn bị thật kỹ.Lần trước tôi quá lo lắng trong bài kiểm tra vấn đáp, nên không hiểu được câu hỏi giáo viên yêu cầu. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/下星期一有課堂小考和口試我得好好準備。-我上次口試的時候太緊張所以沒聽懂老師問的問題。.mp3 10 – 篇 PinyinTiếng ViệtPiānchương/ bài/ đoạn 11 – 作文 PinyinTiếng ViệtZuòwénbài văn Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這個週末我得寫一篇五百字的作文。-我不喜歡作文因為我常常不知道要寫什麼。.mp3 這個週末我得寫一篇五百字的作文。我不喜歡作文, 因為我常常不知道要寫什麼。 PinyinTiếng ViệtZhège zhōumò wǒ dé xiě yī piān wǔbǎi zì de zuòwén.Wǒ bù xǐhuān zuòwén, yīnwèi wǒ chángcháng bù zhīdào yào xiě shénme.Cuối tuần này tôi phải viết một bài luận 500 từ.Tôi không thích viết bài văn vì tôi thường không biết viết gì. 12 – 用功 PinyinTiếng ViệtYònggōngChăm chỉ 13 – 當 PinyinTiếng ViệtDāngkhi/ rớt ( môn) Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這門課很難我得用功一點兒要不然老師可能會當了我。.mp3 這門課很難, 我得用功一點兒, 要不然老師可能會當了我。 PinyinTiếng ViệtZhè mén kè hěn nán, wǒ dé yònggōng yīdiǎn er, yào bùrán lǎoshī kěnéng huì dāngle wǒ. Lớp này rất khó, tôi phải học chăm chỉ, nếu không thầy giáo có thể đánh rớt tôi. 14 – 修 PinyinTiếng ViệtXiūhọc tập/ nghiên cứu 15 – 教授 PinyinTiếng ViệtJiàoshòugiáo sư Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/聽說王教授的課很有意思下學期我要修他的課。.mp3 聽說王教授的課很有意思,下學期我要修他的課。 PinyinTiếng ViệtTīng shuō wáng jiàoshòu de kè hěn yǒuyìsi, xià xuéqí wǒ yào xiū tā de kè.Tôi nghe nói lớp học của giáo sư Wang rất thú vị. Kỳ tới tôi sẽ học lớp của ông ấy. 16 – 知識 PinyinTiếng ViệtZhīshìkiến thức 17 – 豐富 PinyinTiếng ViệtFēngfùPhong phú Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/因為今天是爸爸的生日所以晚餐非常豐富。-如果你希望有豐富的知識就應該用功讀書。.mp3 因為今天是爸爸的生日, 所以晚餐非常豐富。如果你希望有豐富的知識, 就應該用功讀書。 PinyinTiếng ViệtYīn wéi jīntiān shì bàba de shēngrì, suǒyǐ wǎncān fēicháng fēngfù.Rúguǒ nǐ xīwàng yǒu fēngfù de zhīshì, jiù yīnggāi yònggōng dúshū. Vì hôm nay là sinh nhật của bố nên bữa tối rất phong phú.Muốn có kiến thức phong phú, thì phải chăm chỉ học tập. 18 – 教法 PinyinTiếng ViệtJiào fǎphương pháp dạy Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/那位教授的教法很好-很多學生都想修他的課。.mp3 那位教授的教法很好, 很多學生都想修他的課。 PinyinTiếng ViệtNà wèi jiàoshòu de jiào fǎ hěn hǎo, hěnduō xuéshēng dōu xiǎng xiū tā de kè.Phương pháp giảng dạy của giáo sư rất tốt, nhiều sinh viên muốn theo học khóa học của ông. 19 – 系 PinyinTiếng ViệtXìHệ học 20 – 文法 PinyinTiếng ViệtWénfǎngữ pháp 21 – 筆試 PinyinTiếng ViệtBǐshìKiểm tra viết Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這次期末的筆試不太難大家都考得不錯。-今天早上筆試的時候我寫得太慢了所以沒寫完。.mp3 這次期末的筆試不太難, 大家都考得不錯。今天早上筆試的時候, 我寫得太慢了, 所以沒寫完。 PinyinTiếng ViệtZhècì qímò de bǐshì bù tài nán, dàjiā dōu kǎo dé bùcuò.Jīntiān zǎoshang bǐshì de shíhòu, wǒ xiě dé tài mànle, suǒyǐ méi xiě wán.Bài kiểm tra viết cuối cùng này không quá khó, mọi người đều làm bài thi tốt.Trong bài kiểm tra viết sáng nay, tôi viết quá chậm nên chưa hoàn thành. 22 – 交 PinyinTiếng ViệtJiāoGiao, đưa cho Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這篇作文明天得交給老師今天晚上一定得寫完。.mp3 這篇作文明天得交給老師, 今天晚上一定得寫完。 PinyinTiếng ViệtZhè piān zuòwén míngtiān dé jiāo gěi lǎoshī, jīntiān wǎnshàng yīdìng dé xiě wán.Bài văn này ngày mai phải giao cho cô giáo, tối nay phải làm xong. 23 – 報告 PinyinTiếng ViệtBàogàobáo cáo Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這個週末我得在家做一份報告不能出去玩。.mp3 這個週末我得在家做一份報告, 不能出去玩。 PinyinTiếng ViệtZhège zhōumò wǒ děi zàijiā zuò yī fèn bàogào, bùnéng chūqù wán.Cuối tuần này em phải làm 1 bản báo cáo ở nhà, không thể ra ngoài chơi được. 24 – 認真 PinyinTiếng ViệtRènzhēnChăm chỉ/ nghiêm túc Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他上課的時候很認真所以功課一直很好。.mp3 他上課的時候很認真, 所以功課一直很好。 PinyinTiếng ViệtTā shàngkè de shíhòu hěn rènzhēn, suǒyǐ gōngkè yīzhí hěn hǎo.Anh ấy rất nghiêm túc trong lớp, nên bài tập về nhà của anh ấy luôn rất tốt. 25 – 字典 PinyinTiếng ViệtZìdiǎntừ điển 26 – 翻譯 PinyinTiếng ViệtFānyìdịch thuật/ phiên dịch 27 – 翻 PinyinTiếng ViệtFāndịch thuật Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我每次翻譯日文小說的時候都要查字典。-這篇文章的中文翻譯翻得很好。-他的英文、日文都很好畢業以後想當翻譯。.mp3 我每次翻譯日文小說的時候, 都要查字典。這篇文章的中文翻譯翻得很好。他的英文、日文都很好, 畢業以後想當翻譯。 PinyinTiếng ViệtWǒ měi cì fānyì rìwén xiǎoshuō de shíhòu, dōu yào chá zìdiǎn.Zhè piān wénzhāng de zhōngwén fānyì fān dé hěn hǎo.Tā de yīngwén, rìwén dōu hěn hǎo, bìyè yǐhòu xiǎng dāng fānyì.Mỗi lần dịch tiểu thuyết tiếng Nhật, tôi đều phải tra từ điển. Bản dịch tiếng Trung của bài viết này rất tốt. tiếng Anh và tiếng Nhật của anh ấy đều rất tốt, sau khi tốt nghiệp muốn trở thành phiên dịch viên. 28 – 題 PinyinTiếng ViệtTícâu hỏi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這次數學期末考的筆試很難我有四題寫錯了。.mp3 這次數學期末考的筆試很難, 我有四題寫錯了。 PinyinTiếng ViệtZhècì shùxué qímò kǎo de bǐshì hěn nán, wǒ yǒu sì tíxiě cuòle.Bài kiểm tra viết cho kỳ thi cuối học kỳ này rất khó, tôi đã viết sai bốn câu hỏi rồi. 29 – 努力 PinyinTiếng ViệtNǔlìcố gắng/ nỗ lực Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他一直很努力所以現在當老闆了。.mp3 他一直很努力, 所以現在當老闆了。 PinyinTiếng ViệtTā yīzhí hěn nǔlì, suǒyǐ xiànzài dāng lǎobǎnle.Anh ấy đã làm việc chăm chỉ, nên bây giờ là ông chủ rồi. 30 – 能力 PinyinTiếng ViệtNénglìNăng lực. 31 – 將來 PinyinTiếng ViệtJiāngláitương lai/ sau này Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/你得多念一點兒書將來才有能力當教授。.mp3 你得多念一點兒書, 將來才有能力當教授。 PinyinTiếng ViệtNǐ dé duō niàn yīdiǎn er shū, jiānglái cái yǒu nénglì dāng jiàoshòu.Bạn phải học nhiều hơn, sau này mới có năng lực làm giáo sư. 32 – 夠 PinyinTiếng ViệtGòuđủ Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/你的能力夠好做這個工作一定沒問題。.mp3 你的能力夠好, 做這個工作一定沒問題。 PinyinTiếng ViệtNǐ de nénglì gòu hǎo, zuò zhège gōngzuò yīdìng méi wèntí.Nếu khả năng của bạn đủ tốt, làm công việc này chắc chắn không vấn đề gì. 33 – 加油 PinyinTiếng ViệtJiāyóuCố lên/ cổ vũ Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他明天要參加籃球比賽我們去幫他加油吧.mp3 他明天要參加籃球比賽, 我們去幫他加油吧! PinyinTiếng ViệtTā míngtiān yào cānjiā lánqiú bǐsài, wǒmen qù bāng tā jiāyóu ba!Anh ấy sẽ tham gia trận đấu bóng rổ vào ngày mai, chúng ta hãy đến cổ vũ anh ấy nhé! Names 1 – 義大利 PinyinTiếng ViệtYìdà lìNước Ý Phrases 1 – 期末考 PinyinTiếng ViệtQímò kǎokỳ thi cuối kỳ Cơ sở pháp lý Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế Cửu Tư Giấy phép kinh doanh số: 0107879626 (Cấp bởi Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội) Giấy chứng nhận hoạt động tư vấn du học số: 2133 / QĐ-SGDĐT (Cấp bởi Sở Giáo dục & Đào tạo) Liên hệ 0986016621 duhoccuutu1908@gmail.com Follow us Hệ thống văn phòng & chi nhánh Trụ sở chính: Số 137, Đường Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Văn phòng tại Đài Loan: 台北市松山區南京東路五段234號 No. 234, Section 5, Nanjing East Road, Songshan District, Taipei City Chi nhánh HCM: Số 24, Đường 2, KĐT CityLand, P. 7, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Chi nhánh Cần Thơ: Số 11, Đường B30 Khu dân cư 91B, P. Khánh An, Ninh Kiều, Cần Thơ Chi nhánh Bắc Kạn: Tổ 1, P. Xuất Hóa, TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn Chi nhánh Hải Phòng: Số BH 06-20, KĐT Vinhomes Imperia Hải Phòng, P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Chi nhánh Nghệ An: Số 247, Đường Lê Duẩn, P. Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An Chi nhánh Bạc Liêu: Số 43, Đường Nguyễn Hồng Khanh, Khóm 3, P. 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu © 2025 Cửu Tư Education