Search Search Đăng Nhập Đăng Nhập Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 第 8 課 - Bài 8 生詞 Từ mới 1 – 變 PinyinTiếng ViệtBiànthay đổi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/陳可欣覺得方靜文變了可是靜文覺得自己沒變。.mp3 陳可欣覺得方靜文變了, 可是靜文覺得自己沒變。 PinyinTiếng ViệtChénkěxīn juédé fāngjìngwén biànle, kěshì jìng wén juédé zìjǐ méi biàn.Chen Kexin cảm thấy Fang Jingwen đã thay đổi, nhưng Jingwen lại cảm thấy mình không thay đổi. 2 – 打瞌睡 PinyinTiếng ViệtDǎ kēshuìngủ gật 3 – 以為 PinyinTiếng ViệtYǐwéiNghĩ rằng/ tưởng rằng Ví dụ – 例子 我以為今天有考試, 其實是明天才考。 PinyinTiếng ViệtWǒ yǐwéi jīntiān yǒu kǎoshì, qíshí shì míngtiān cái kǎo.Tôi tưởng hôm nay có bài kiểm tra nhưng thực ra là ngày mai. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我以為今天有考試其實是明天才考。.mp3 4 – 發生 PinyinTiếng ViệtFāshēngxảy ra/ phát sinh Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/那個學生已經一個星期沒來上課了他發生了什麼事_.mp3 那個學生已經一個星期沒來上課了, 他發生了什麼事? PinyinTiếng ViệtNàgè xuéshēng yǐjīng yīgè xīngqí méi lái shàngkèle, tā fāshēngle shénme shì?Học sinh đó đã không đến lớp trong một tuần. Chuyện gì đã xảy ra với cậu ấy vậy? 5 – 連續劇 PinyinTiếng ViệtLiánxùjù phim truyền hình 6 – 關係 PinyinTiếng ViệtGuānxìmối quan hệ/ liên quan Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/陳可欣因為感冒的關係在家休息了幾天。.mp3 陳可欣因為感冒的關係, 在家休息了幾天。 PinyinTiếng ViệtChénkěxīn yīnwèi gǎnmào de guānxì, zàijiā xiūxíle jǐ tiān.Chen Kexin nghỉ ở nhà vài ngày vì cảm lạnh. 7 – 韓式 PinyinTiếng ViệtHánshìphong cách hàn quốc 8 – 服裝 PinyinTiếng ViệtFúzhuāngquần áo/ trang phục 9 – 帽子 PinyinTiếng ViệtMàozǐmũ 10 – 毛衣 PinyinTiếng ViệtMáoyīáo len 11 – 化妝品 PinyinTiếng ViệtHuàzhuāngpǐnMỹ phẩm 12 – 商品 PinyinTiếng ViệtShāngpǐnhàng hóa 13 – 化妝 PinyinTiếng ViệtHuàzhuāngTrang điểm 14 – 保養 PinyinTiếng ViệtBǎoyǎngDuy trì/ bảo dưỡng/ chăm sóc Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我的汽車每半年就需要保養一次。.mp3 我的汽車每半年就需要保養一次。 PinyinTiếng ViệtWǒ de qìchē měi bànnián jiù xūyào bǎoyǎng yīcì.Xe của tôi cần được bảo dưỡng sáu tháng một lần. 15 – 後年 PinyinTiếng ViệtHòu niánNăm sau nữa 16 – 遊學 PinyinTiếng ViệtYóuxuédu học ngắn hạn Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我想利用後年的暑假去英國遊學。.mp3 我想利用後年的暑假去英國遊學。 PinyinTiếng ViệtWǒ xiǎng lìyòng hòu nián de shǔjià qù yīngguó yóuxué.Tôi muốn tận dụng kỳ nghỉ hè năm sau để đi du học ở Anh. 17 – 影集 PinyinTiếng ViệtYǐngjíalbum 18 – 平常 PinyinTiếng ViệtPíngchángthường xuyên/ bình thường Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/在台灣去KTV唱歌是很平常的活動。.mp3 在台灣, 去KTV唱歌是很平常的活動。 PinyinTiếng ViệtZài táiwān, qù KTV chànggē shì hěn píngcháng de huódòng.Ở Đài Loan, hát ở KTV là một hoạt động rất bình thường. 19 – 方式 PinyinTiếng ViệtFāngshìCách/ phương thức Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/你打算用什麼方式來慶祝父親六十歲的生日_.mp3 你打算用什麼方式來慶祝父親六十歲的生日? PinyinTiếng ViệtNǐ dǎsuàn yòng shénme fāngshì lái qìngzhù fùqīn liùshí suì de shēngrì?Bạn dự định tổ chức sinh nhật 60 tuổi của bố mình như thế nào? 20 – 改變 PinyinTiếng ViệtGǎibiànthay đổi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這裡的交通有很大的改變比以前方便多了。.mp3 這裡的交通有很大的改變, 比以前方便多了。 PinyinTiếng ViệtZhèlǐ de jiāotōng yǒu hěn dà de gǎibiàn, bǐ yǐqián fāngbiàn duōle.Giao thông ở đây đã thay đổi rất nhiều, thuận tiện hơn trước rất nhiều. Tên 1 – 韓流 PinyinTiếng ViệtHán liúHallyu 2 – 韓劇 PinyinTiếng ViệtHánjùphim truyền hình Hàn Quốc 3 – 日劇 PinyinTiếng ViệtRìjùkịch Nhật Bản Phrases 1 – 愛上 PinyinTiếng ViệtÀi shàngyêu 2 – 跟上 PinyinTiếng ViệtGēn shàngtheo kịp Cơ sở pháp lý Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế Cửu Tư Giấy phép kinh doanh số: 0107879626 (Cấp bởi Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội) Giấy chứng nhận hoạt động tư vấn du học số: 2133 / QĐ-SGDĐT (Cấp bởi Sở Giáo dục & Đào tạo) Liên hệ 0986016621 duhoccuutu1908@gmail.com Follow us Hệ thống văn phòng & chi nhánh Trụ sở chính: Số 137, Đường Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Văn phòng tại Đài Loan: 台北市松山區南京東路五段234號 No. 234, Section 5, Nanjing East Road, Songshan District, Taipei City Chi nhánh HCM: Số 24, Đường 2, KĐT CityLand, P. 7, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Chi nhánh Cần Thơ: Số 11, Đường B30 Khu dân cư 91B, P. Khánh An, Ninh Kiều, Cần Thơ Chi nhánh Bắc Kạn: Tổ 1, P. Xuất Hóa, TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn Chi nhánh Hải Phòng: Số BH 06-20, KĐT Vinhomes Imperia Hải Phòng, P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Chi nhánh Nghệ An: Số 247, Đường Lê Duẩn, P. Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An Chi nhánh Bạc Liêu: Số 43, Đường Nguyễn Hồng Khanh, Khóm 3, P. 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu © 2025 Cửu Tư Education