Search Search Đăng Nhập Đăng Nhập Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 第 8 課 - Bài 8 生詞 Từ mới 1 – 貼紙 PinyinTiếng ViệtTiēzhǐnhãn dán/ stiker 2 – 貼 PinyinTiếng ViệtTiē dán Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/請不要把貼紙貼在教室的桌子上。.mp3 請不要把貼紙貼在教室的桌子上。 PinyinTiếng ViệtQǐng bùyào bǎ tiēzhǐ tiē zài jiàoshì de zhuōzi shàng.Vui lòng không dán nhãn dán lên trên bàn của lớp học. 3 – 豆漿 PinyinTiếng ViệtDòujiāngsữa đậu nành 4.1 – 盒子 PinyinTiếng ViệtHézǐHộp 4.2 – 盒 PinyinTiếng ViệtHé hộp 5 – 店員 PinyinTiếng ViệtDiànyuánnhân viên bán hàng 6 – 差 PinyinTiếng ViệtChàKém/ khác/ thiếu Ví dụ – 例子 今天的考試, 姐姐差兩分就一百了, 真可惜! PinyinTiếng ViệtJīntiān de kǎoshì, jiějiě chà liǎng fèn jiù yībǎiliǎo, zhēn kěxí!Trong bài kiểm tra hôm nay, em gái tôi kém hai điểm 100. Thật đáng tiếc! https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/今天的考試姐姐差兩分就一百了真可惜.mp3 7 – 娃娃 PinyinTiếng ViệtWáwáĐứa bé 8.1 – 它 PinyinTiếng ViệtTāNó ( chỉ đồ vật, con vật) 8.2 – 它們 PinyinTiếng ViệtTāmenChúng nó, chúng (dùng để chỉ các sự vật, động vật hoặc đồ vật, không phải con người) 9 – 滿 PinyinTiếng ViệtMǎnĐầy Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/在這家餐廳吃飯只要滿兩千塊就送一盤水果。.mp3 在這家餐廳吃飯, 只要滿兩千塊, 就送一盤水果。 PinyinTiếng ViệtZài zhè jiā cāntīng chīfàn, zhǐyào mǎn liǎng qiān kuài, jiù sòng yī pán shuǐguǒ.Nếu dùng bữa tại nhà hàng này với giá trên 2.000 nhân dân tệ, bạn sẽ được tặng một đĩa trái cây. 10 – 連 PinyinTiếng ViệtLiánthậm chí/ đến cả Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/莫以凡覺得推薦的「薦」很難寫連他的台灣朋友也常寫錯。.mp3 莫以凡覺得推薦的「薦」很難寫, 連他的台灣朋友也常寫錯。 PinyinTiếng ViệtMò yǐ fán juédé tuījiàn de `jiàn’hěn nán xiě, lián tā de táiwān péngyǒu yě cháng xiě cuò.Mo Yifan cảm thấy viết chữ “薦” trong từ “推薦” rất khó, ngay cả những người bạn Đài Loan của anh ấy cũng thường viết sai. 11 – 得到 PinyinTiếng ViệtDédàolấy Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他的成績很好有機會得到出國留學的獎學金。.mp3 他的成績很好, 有機會得到出國留學的獎學金。 PinyinTiếng ViệtTā de chéngjī hěn hǎo, yǒu jīhuì dédào chūguó liúxué de jiǎngxuéjīn. Điểm số của anh ấy rất tốt, anh ấy có cơ hội nhận được học bổng đi du học nước ngoài. 12 – 那樣 PinyinTiếng ViệtNàyàngNhư thế/ như vậy Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/像珍珠奶茶那樣的飲料在日本也很受歡迎。.mp3 像珍珠奶茶那樣的飲料, 在日本也很受歡迎。 PinyinTiếng ViệtXiàng zhēnzhū nǎichá nàyàng de yǐnliào, zài rìběn yě hěn shòu huānyíng.Đồ uống như trà sữa trân châu, ở Nhật Bản cũng rất phổ biến. 13 – 海報 PinyinTiếng ViệtHǎibàoáp phích/ biển quảng cáo 14 – 吸引 PinyinTiếng ViệtXīyǐnthu hút/ hấp dẫn Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/台灣的夜市很有特色吸引了不少外國遊客。.mp3 台灣的夜市很有特色, 吸引了不少外國遊客。 PinyinTiếng ViệtTáiwān de yèshì hěn yǒu tèsè, xī yǐn le bù shǎo wàiguó yóukè.Chợ đêm Đài Loan rất độc đáo, thu hút không ít khách du lịch nước ngoài. 15 – 商人 PinyinTiếng ViệtShāngrénthương gia 16 – 心理 PinyinTiếng ViệtXīnlǐtâm lý 17 – 尺 PinyinTiếng ViệtChǐ cái thước kẻ 18 – 牙刷 PinyinTiếng ViệtYáshuābàn chải đánh răng 19.1 – 卡通人物 PinyinTiếng ViệtKǎtōng rénwùNhân vật hoạt hình 19.2 – 卡通 PinyinTiếng ViệtKǎtōngHoạt hình 19.3 – 人物 PinyinTiếng ViệtRénwùnhân vật 20 – 喜愛 PinyinTiếng ViệtXǐ’àiyêu thích Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我妹妹非常喜愛像-Hello-Kitty-那樣的卡通人物。.mp3 我妹妹非常喜愛像 Hello Kitty 那樣的卡通人物。 PinyinTiếng ViệtWǒ mèimei fēicháng xǐ’ài xiàng Hello Kitty nàyàng de kǎtōng rénwù.Em gái tôi rất thích những nhân vật hoạt hình như Hello Kitty. 21 – 只好 PinyinTiếng ViệtZhǐhǎophải/ chỉ đành Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我忘了帶課本上課的時候只好跟同學一起看。.mp3 我忘了帶課本, 上課的時候只好跟同學一起看。 PinyinTiếng ViệtWǒ wàngle dài kèběn, shàngkè de shíhòu zhǐhǎo gēn tóngxué yīqǐ kàn.Tôi quên mang theo sách giáo khoa, trong giờ học phải đọc cùng các bạn trong lớp. 22 – 花 PinyinTiếng ViệtHuāhoa Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我想要得到便利商店的貼紙所以花了很多錢買東西。.mp3 我想要得到便利商店的貼紙, 所以花了很多錢買東西。 PinyinTiếng ViệtWǒ xiǎng yào dédào biànlì shāngdiàn de tiēzhǐ, suǒyǐ huāle hěnduō qián mǎi dōngxī.Tôi muốn mua nhãn dán ở cửa hàng tiện lợi nên tôi đã chi rất nhiều tiền để mua đồ. 23 – 開始 PinyinTiếng ViệtKāishǐbắt đầu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這個演唱會從開始到最後都很好看。.mp3 這個演唱會, 從開始到最後都很好看。 PinyinTiếng ViệtZhège yǎnchàng huì, cóng kāishǐ dào zuìhòu dōu hěn hǎokàn.Buổi hòa nhạc này từ đầu đến cuối đều rất tuyệt vời. 24 – 為了 PinyinTiếng ViệtWèilevì/ bởi vì/ do vì Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/為了身體健康你應該常常運動。.mp3 為了身體健康, 你應該常常運動。 PinyinTiếng ViệtWèile shēntǐ jiànkāng, nǐ yīnggāi chángcháng yùndòng.Vì để có sức khỏe tốt, bạn nên tập thể dục thường xuyên. 25 – 顧客 PinyinTiếng ViệtGùkèkhách hàng 26 – 變成 PinyinTiếng ViệtBiànchéngtrở nên/ biến thành/ trở thành Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/以前沒什麼人喜歡露營可是最近露營變成了一種流行的活動。.mp3 以前沒什麼人喜歡露營, 可是最近露營變成了一種流行的活動。 PinyinTiếng ViệtYǐqián méishénme rén xǐhuān lùyíng, kěshì zuìjìn lùyíng biànchéngle yīzhǒng liúxíng de huódòng.Trước đây không có nhiều người thích cắm trại, nhưng gần đây cắm trại đã trở thành một hoạt động phổ biến. 27 – 所有 PinyinTiếng ViệtSuǒyǒutất cả Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/昨天華語中心辦的中秋節活動所有學生都來參加了。.mp3 昨天華語中心辦的中秋節活動, 所有學生都來參加了。 PinyinTiếng ViệtZuótiān huáyǔ zhòng xīn bàn de zhōngqiū jié huódòng, suǒyǒu xuéshēng dōu lái cānjiāle.Hôm qua trung tâm Hán ngữ tổ chức hoạt động Trung thu, toàn thể học sinh đều đến tham gia. 28 – 類 PinyinTiếng ViệtLèiloại Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這一類的中文小說都放在圖書館的二樓。.mp3 這一類的中文小說都放在圖書館的二樓。 PinyinTiếng Việt Zhè yīlèi de zhōngwén xiǎoshuō dōu fàng zài túshū guǎn de èr lóu.Tiểu thuyết Trung Quốc thuộc loại này được đặt trên tầng hai của thư viện. 29 – 影響 PinyinTiếng ViệtYǐngxiǎngẢnh hưởng Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/吃太多炸的東西對身體會有不好的影響。.mp3 吃太多炸的東西, 對身體會有不好的影響。 PinyinTiếng ViệtChī tài duō zhà de dōngxī, duì shēntǐ huì yǒu bù hǎo de yǐngxiǎng.Ăn quá nhiều đồ chiên rán sẽ gây ảnh hưởng xấu tới cơ thể. 30 – 增加 PinyinTiếng ViệtZēngjiāTăng/ gia tăng Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/今年去台北101跨年的人比去年增加了十萬人。.mp3 今年去台北101跨年的人比去年增加了十萬人。 PinyinTiếng ViệtJīnnián qù táiběi 101 kuà nián de rén bǐ qùnián zēngjiāle shí wàn rén.Năm nay, có thêm 100.000 người đến Đài Bắc 101 vào đêm giao thừa so với năm ngoái. 31 – 紀念 PinyinTiếng ViệtJìniànkỷ niệm Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我買了幾張當地的明信片這些是這次旅行很好的紀念。.mp3 我買了幾張當地的明信片, 這些是這次旅行很好的紀念。 PinyinTiếng ViệtWǒ mǎile jǐ zhāng dāngdì de míngxìnpiàn, zhèxiē shì zhècì lǚxíng hěn hǎo de jìniàn.Tôi đã mua một vài tấm bưu thiếp địa phương, đó là kỷ niệm tuyệt vời của lần du lịch này. Names 1 – 史努比 PinyinTiếng ViệtShǐ nǔ bǐSnoopy Phrases 1 – 一開始 PinyinTiếng ViệtYī kāishǐlúc đầu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/新年是一個新的開始所以每年一開始就要做好計畫。.mp3 新年是一個新的開始, 所以每年一開始就要做好計畫。 PinyinTiếng ViệtXīnnián shì yīgè xīn de kāishǐ, suǒyǐ měinián yī kāishǐ jiù yào zuò hǎo jì huà.Năm mới là một khởi đầu mới, vì vậy vào đầu mỗi năm hãy lên kế hoạch tốt. 2 – 想出(來) PinyinTiếng ViệtXiǎng chūnghĩ ra 3 – 吸引力 Pinyin Tiếng Việt Xīyǐn lì sự thu hút/ lực hút Cơ sở pháp lý Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế Cửu Tư Giấy phép kinh doanh số: 0107879626 (Cấp bởi Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội) Giấy chứng nhận hoạt động tư vấn du học số: 2133 / QĐ-SGDĐT (Cấp bởi Sở Giáo dục & Đào tạo) Liên hệ 0986016621 duhoccuutu1908@gmail.com Follow us Hệ thống văn phòng & chi nhánh Trụ sở chính: Số 137, Đường Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Văn phòng tại Đài Loan: 台北市松山區南京東路五段234號 No. 234, Section 5, Nanjing East Road, Songshan District, Taipei City Chi nhánh HCM: Số 24, Đường 2, KĐT CityLand, P. 7, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Chi nhánh Cần Thơ: Số 11, Đường B30 Khu dân cư 91B, P. Khánh An, Ninh Kiều, Cần Thơ Chi nhánh Bắc Kạn: Tổ 1, P. Xuất Hóa, TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn Chi nhánh Hải Phòng: Số BH 06-20, KĐT Vinhomes Imperia Hải Phòng, P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Chi nhánh Nghệ An: Số 247, Đường Lê Duẩn, P. Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An Chi nhánh Bạc Liêu: Số 43, Đường Nguyễn Hồng Khanh, Khóm 3, P. 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu © 2025 Cửu Tư Education