Search Search Đăng Nhập Đăng Nhập Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 第 7 課 - Bài 7 生詞 Từ mới 1 – 前年 PinyinTiếng ViệtQiánniánNăm kia ( năm trước của năm ngoái) 2 – 包 PinyinTiếng ViệtBāoCái túi/ cái bao/ đãi ( mời khách) 3 – 當地 PinyinTiếng ViệtDāngdìđịa phương 4 – 名產 PinyinTiếng Việt MíngchǎnĐặc sản địa phương Ví dụ – 例子 我買了幾包花蓮當地的名產, 要送給台北的朋友。 Pinyin Tiếng Việt Wǒ mǎile jǐ bāo huālián dāngdì de míngchǎn, yào sòng gěi táiběi de péngyǒu. Tôi mua vài gói đặc sản địa phương của Hoa Liên, muốn tặng bạn bè ở Đài Bắc. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我買了幾包花蓮當地的名產要送給台北的朋友。.mp3 5 – 明信片 PinyinTiếng ViệtMíngxìnpiànbưu thiếp 6 – 訂 PinyinTiếng ViệtDìngđặt hàng/ đặt Ví dụ – 例子 我常上網訂車票、訂旅館, 又快又方便。 PinyinTiếng ViệtWǒ cháng shàngwǎng dìng chēpiào, dìng lǚguǎn, yòu kuài yòu fāngbiàn.Tôi thường đặt vé xe, đặt khách sạn, nhanh chóng và tiện lợi. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我常上網訂車票、訂旅館又快又方便。.mp3 7 – 免費 PinyinTiếng ViệtMiǎnfèimiễn phí 8 – 無線網路 PinyinTiếng ViệtWúxiàn wǎng lùmạng không dây Ví dụ - 例子 這家咖啡館有免費的無線網路, 我可以邊喝咖啡邊上網。 PinyinTiếng ViệtZhè jiā kāfēi guǎn yǒu miǎnfèi de wúxiàn wǎng lù, wǒ kěyǐ biān hē kāfēi biān shàngwǎng.Quán cà phê này có wifi miễn phí, tôi có thể vừa uống cà phê vừa lướt web. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這家咖啡館有免費的無線網路我可以邊喝咖啡邊上網。.mp3 9.1 – 美麗 PinyinTiếng ViệtMěilìsắc đẹp/ đẹp đẽ 9.2 – 美 PinyinTiếng ViệtMěixinh đẹp/ đẹp Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這家民宿的旁邊就是美麗的海邊風景美極了。.mp3 這家民宿的旁邊就是美麗的海邊, 風景美極了。 PinyinTiếng ViệtZhè jiā mínsù de pángbiān jiùshì měilì dì hǎibiān, fēngjǐng měi jíle. Nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng này nằm cạnh bờ biển xinh đẹp, phong cảnh tuyệt đẹp. 10 – 毛 PinyinTiếng ViệtMáoxu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/美國的一毛錢差不多是台灣的三塊錢。.mp3 美國的一毛錢差不多是台灣的三塊錢。 PinyinTiếng ViệtMěiguó de yī máo qián chàbùduō shì táiwān de sān kuài qián.Một xu ở Hoa Kỳ gần bằng ba đồng ở Đài Loan. 11 – 讓 PinyinTiếng ViệtRàngcho phép/ nhường/ để Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/今天是妹妹的生日讓我們一起去KTV慶祝吧。-弟弟還沒十八歲爸爸不讓他喝酒。.mp3 今天是妹妹的生日, 讓我們一起去KTV慶祝吧。 弟弟還沒十八歲, 爸爸不讓他喝酒。 PinyinTiếng ViệtJīntiān shì mèimei de shēngrì, ràng wǒmen yīqǐ qù KTV qìngzhù ba. Dìdì hái méi shíbā suì, bàba bú ràng tā hējiǔ.Hôm nay là sinh nhật em gái tôi, chúng ta hãy cùng nhau đến KTV để chúc mừng nhé. Em trai tôi chưa mười tám, bố không cho uống rượu. 12 – 正在 PinyinTiếng ViệtZhèngzàiđang/ đang ở Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我們正在烤肉的時候忽然下雨了。.mp3 我們正在烤肉的時候, 忽然下雨了。 PinyinTiếng ViệtWǒmen zhèngzài kǎoròu de shíhòu, hūrán xià yǔle.Khi chúng tôi đang ăn thịt nướng, trời đột nhiên đổ mưa. 13 – 公路 PinyinTiếng ViệtGōnglùđường cao tốc 14 – 石頭 PinyinTiếng ViệtShítouCục đá/ đá 15 – 掉 PinyinTiếng ViệtDiàorơi/ rớt 16 – 下來 PinyinTiếng ViệtXiàláiđi xuống/ xuống Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這條公路很危險一下大雨山上的石頭就會掉下來。.mp3 這條公路很危險, 一下大雨, 山上的石頭就會掉下來。 PinyinTiếng ViệtZhè tiáo gōnglù hěn wéixiǎn, yīxià dàyǔ, shānshàng de shítou jiù huì diào xiàlái.Con đường này rất nguy hiểm, khi trời mưa to, đá trên núi sẽ rơi xuống. 17 – 一下子/一下子兒 PinyinTiếng ViệtYīxià zǐđột nhiên PinyinTiếng Việtyīxià zǐ er đột nhiên 18 – 光 PinyinTiếng ViệtGuāngÁnh sáng/ sạch/ sạch sẽ Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/週末到花蓮的火車票一下子就賣光了。.mp3 週末到花蓮的火車票一下子就賣光了。 PinyinTiếng ViệtZhōumò dào huālián de huǒchē piào yīxià zǐ jiù mài guāngle.Vé tàu cuối tuần đi Hoa Liên đã được bán hết ngay lập tức. 19.1 – 鐵路 PinyinTiếng ViệtTiělùđường sắt 19.2 – 鐵 PinyinTiếng ViệtTiěsắt Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這條鐵路從北部一直到南部一共三百公里。.mp3 這條鐵路從北部一直到南部, 一共三百公里。 PinyinTiếng ViệtZhè tiáo tiělù cóng běibù yīzhí dào nánbù, yīgòng sānbǎi gōnglǐ.Tuyến đường sắt này chạy từ Bắc vào Nam, tổng chiều dài 300 km. 20 – 網頁 PinyinTiếng ViệtWǎngyètrang web 21 – 訂位 PinyinTiếng ViệtDìng wèiĐặt bàn/ đặt chỗ Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/那家印尼餐廳常常客滿你最好先打電話訂位。.mp3 那家印尼餐廳常常客滿, 你最好先打電話訂位。 PinyinTiếng ViệtNà jiā yìnní cāntīng chángcháng kè mǎn, nǐ zuì hǎo xiān dǎ diànhuà dìng wèi.Nhà hàng Indonesia đó luôn đầy khách, vì vậy tốt nhất bạn nên gọi điện và đặt chỗ trước. 22 – 底 PinyinTiếng ViệtDǐ đáy/ cuối/ phần cuối cùng Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這個月底我就可以把這本書學完了。.mp3 這個月底我就可以把這本書學完了。 PinyinTiếng ViệtZhège yuèdǐ wǒ jiù kěyǐ bǎ zhè běnshū xué wánliǎo.Tôi sẽ học xong cuốn sách này vào cuối tháng này. 23 – 出發 PinyinTiếng ViệtChūfāKhởi hành/ xuất phát Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這班車早上七點從台北出發只停三個站就到花蓮了。.mp3 這班車早上七點從台北出發, 只停三個站就到花蓮了。 PinyinTiếng ViệtZhè bānchē zǎoshang qī diǎn cóng táiběi chūfā, zhī tíng sān gè zhàn jiù dào huāliánle.Xe buýt này khởi hành từ Đài Bắc lúc 7 giờ sáng và chỉ dừng ở ba điểm dừng trước khi đến Hoa Liên. 24 – 國家公園 PinyinTiếng ViệtGuójiā gōngyuáncông viên quốc gia 25 – 爬 PinyinTiếng ViệtPáleo/ trèo Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/爬山是很好的運動。-那個孩子還不會走路只會在地上爬。.mp3 爬山是很好的運動。那個孩子還不會走路, 只會在地上爬。 PinyinTiếng ViệtPáshān shì hěn hǎo de yùndòng.nàgè háizǐ hái bù huì zǒulù, zhǐ huì zài dìshàng pá.Leo núi là một bài tập rất tốt. Đứa trẻ chưa biết đi, chỉ có thể bò trên mặt đất. 26 – 座位 PinyinTiếng ViệtZuòwèighế ngồi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我要搭火車去東部座位是3車16號。.mp3 我要搭火車去東部, 座位是3車16號。 PinyinTiếng ViệtWǒ yào dā huǒchē qù dōngbù, zuòwèi shì 3 chē 16 hào.Tôi muốn đi tàu về phía đông. Chỗ ngồi của tôi là số 16 ở toa 3. 27 – 位子 PinyinTiếng ViệtWèizìGhế/ chỗ ngồi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/搭火車的時候我喜歡坐在窗戶旁邊的位子邊聽音樂邊看風景。.mp3 搭火車的時候, 我喜歡坐在窗戶旁邊的位子, 邊聽音樂邊看風景。 PinyinTiếng ViệtDā huǒchē de shíhòu, wǒ xǐhuān zuò zài chuānghù pángbiān de wèizǐ, biān tīng yīnyuè biān kàn fēngjǐng.Khi đi tàu, tôi thích ngồi cạnh cửa sổ vừa nghe nhạc vừa ngắm cảnh. 28 – 記 PinyinTiếng ViệtJìnhớ 29 – 日期 PinyinTiếng ViệtRìqíngày Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我把搭車的日期、時間都記下來了。.mp3 我把搭車的日期、時間都記下來了。 PinyinTiếng ViệtWǒ bǎ dāchē de rìqí, shíjiān dōu jì xiàláile.Tôi đã viết ra ngày và giờ của chuyến đi. Tên gọi 1 – 民宿 PinyinTiếng ViệtMínsùỞ trọ/ nhà nghỉ 2 – 蘇花公路 PinyinTiếng ViệtPíjiǔbia 3 – 台灣鐵路局/台鐵 PinyinTiếng ViệtTáiwān tiělù júCục Đường sắt Đài Loan PinyinTiếng ViệtTái tiěĐường sắt Đài Loan 4 – 太魯閣號 PinyinTiếng ViệtTài lǔ gé hàotuyến đường Tarako Phrases 1 – 掉下來 PinyinTiếng ViệtDiào xiàláingã xuống/ rơi xuống 2 – 記下來 Pinyin Tiếng Việt Jì xiàlái viết nó ra/ ghi lại Cơ sở pháp lý Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế Cửu Tư Giấy phép kinh doanh số: 0107879626 (Cấp bởi Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội) Giấy chứng nhận hoạt động tư vấn du học số: 2133 / QĐ-SGDĐT (Cấp bởi Sở Giáo dục & Đào tạo) Liên hệ 0986016621 duhoccuutu1908@gmail.com Follow us Hệ thống văn phòng & chi nhánh Trụ sở chính: Số 137, Đường Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Văn phòng tại Đài Loan: 台北市松山區南京東路五段234號 No. 234, Section 5, Nanjing East Road, Songshan District, Taipei City Chi nhánh HCM: Số 24, Đường 2, KĐT CityLand, P. 7, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Chi nhánh Cần Thơ: Số 11, Đường B30 Khu dân cư 91B, P. Khánh An, Ninh Kiều, Cần Thơ Chi nhánh Bắc Kạn: Tổ 1, P. Xuất Hóa, TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn Chi nhánh Hải Phòng: Số BH 06-20, KĐT Vinhomes Imperia Hải Phòng, P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Chi nhánh Nghệ An: Số 247, Đường Lê Duẩn, P. Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An Chi nhánh Bạc Liêu: Số 43, Đường Nguyễn Hồng Khanh, Khóm 3, P. 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu © 2025 Cửu Tư Education