時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu Các nguyên tắc trong tiếng Trung 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 1 生詞 Từ mới Q2 – 1.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 1.1 短文 Bài đọc Q2 – 1 生詞 Từ mới Q2 – 1.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 2 生詞 Từ mới Q2 – 2.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 2.1 短文 Bài đọc Q2 – 2 生詞 Từ mới Q2 – 2.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 3 生詞 Từ mới Q2 – 3.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 3.1 短文 Bài đọc Q2 – 3 生詞 Từ mới Q2 – 3.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 4 生詞 Từ mới Q2 – 4.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 4.1 短文 Bài đọc Q2 – 4 生詞 Từ mới Q2 – 4.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 5 生詞 Từ mới Q2 – 5.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 5.1 短文 Bài đọc Q2 – 5 生詞 Từ mới Q2 – 5.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 6 生詞 Từ mới Q2 – 6.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 6.1 短文 Bài đọc Q2 – 6 生詞 Từ mới Q2 – 6.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 6.2 第 7 課 – Bài 7 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 7 生詞 Từ mới Q2 – 7.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 7.1 短文 Bài đọc Q2 – 7 生詞 Từ mới Q2 – 7.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 7.2 第 8 課 – Bài 8 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 8 生詞 Từ mới Q2 – 8.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 8.1 短文 Bài đọc Q2 – 8 生詞 Từ mới Q2 – 8.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 8.2 第 9 課 – Bài 9 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 9 生詞 Từ mới Q2 – 9.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 9.1 短文 Bài đọc Q2 – 9 生詞 Từ mới Q2 – 9.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 9.2 第 10 課 – Bài 10 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 10 生詞 Từ mới Q2 – 10.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 10.1 短文 Bài đọc Q2 – 10 生詞 Từ mới Q2 – 10.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 10.2 第 11 課 – Bài 11 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 11 生詞 Từ mới Q2 – 11.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 11.1 短文 Bài đọc Q2 – 11 生詞 Từ mới Q2 – 11.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 11.2 第 12 課 – Bài 12 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 12 生詞 Từ mới Q2 – 12.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 12.1 短文 Bài đọc Q2 – 12 生詞 Từ mới Q2 – 12.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 12.2 第 13 課 – Bài 13 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 13 語法 Ngữ pháp Q2 – 13.1 生詞 Từ mới Q2 – 13.1 短文 Bài đọc Q2 – 13 生詞 Từ mới Q2 – 13.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 13.2 第 14 課 – Bài 14 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 14 生詞 Từ mới Q2 – 14.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 14.1 短文 Bài đọc Q2 – 14 生詞 Từ mới Q2 – 14.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 14.2 第 15 課 – Bài 15 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 15 生詞 Từ mới Q2 – 15.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 15.1 短文 Bài đọc Q2 – 15 生詞 Từ mới Q2 – 15.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 15.2 第 16 課 – Bài 16 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 16 生詞 Từ mới Q2 – 16.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 16.1 短文 Bài đọc Q2 – 16 生詞 Từ mới Q2 – 16.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 16.2 Hamburger Toggle Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu Các nguyên tắc trong tiếng Trung 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 1 生詞 Từ mới Q2 – 1.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 1.1 短文 Bài đọc Q2 – 1 生詞 Từ mới Q2 – 1.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 2 生詞 Từ mới Q2 – 2.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 2.1 短文 Bài đọc Q2 – 2 生詞 Từ mới Q2 – 2.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 3 生詞 Từ mới Q2 – 3.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 3.1 短文 Bài đọc Q2 – 3 生詞 Từ mới Q2 – 3.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 4 生詞 Từ mới Q2 – 4.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 4.1 短文 Bài đọc Q2 – 4 生詞 Từ mới Q2 – 4.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 5 生詞 Từ mới Q2 – 5.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 5.1 短文 Bài đọc Q2 – 5 生詞 Từ mới Q2 – 5.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 6 生詞 Từ mới Q2 – 6.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 6.1 短文 Bài đọc Q2 – 6 生詞 Từ mới Q2 – 6.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 6.2 第 7 課 – Bài 7 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 7 生詞 Từ mới Q2 – 7.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 7.1 短文 Bài đọc Q2 – 7 生詞 Từ mới Q2 – 7.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 7.2 第 8 課 – Bài 8 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 8 生詞 Từ mới Q2 – 8.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 8.1 短文 Bài đọc Q2 – 8 生詞 Từ mới Q2 – 8.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 8.2 第 9 課 – Bài 9 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 9 生詞 Từ mới Q2 – 9.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 9.1 短文 Bài đọc Q2 – 9 生詞 Từ mới Q2 – 9.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 9.2 第 10 課 – Bài 10 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 10 生詞 Từ mới Q2 – 10.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 10.1 短文 Bài đọc Q2 – 10 生詞 Từ mới Q2 – 10.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 10.2 第 11 課 – Bài 11 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 11 生詞 Từ mới Q2 – 11.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 11.1 短文 Bài đọc Q2 – 11 生詞 Từ mới Q2 – 11.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 11.2 第 12 課 – Bài 12 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 12 生詞 Từ mới Q2 – 12.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 12.1 短文 Bài đọc Q2 – 12 生詞 Từ mới Q2 – 12.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 12.2 第 13 課 – Bài 13 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 13 語法 Ngữ pháp Q2 – 13.1 生詞 Từ mới Q2 – 13.1 短文 Bài đọc Q2 – 13 生詞 Từ mới Q2 – 13.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 13.2 第 14 課 – Bài 14 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 14 生詞 Từ mới Q2 – 14.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 14.1 短文 Bài đọc Q2 – 14 生詞 Từ mới Q2 – 14.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 14.2 第 15 課 – Bài 15 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 15 生詞 Từ mới Q2 – 15.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 15.1 短文 Bài đọc Q2 – 15 生詞 Từ mới Q2 – 15.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 15.2 第 16 課 – Bài 16 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 16 生詞 Từ mới Q2 – 16.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 16.1 短文 Bài đọc Q2 – 16 生詞 Từ mới Q2 – 16.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu Các nguyên tắc trong tiếng Trung 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 1 生詞 Từ mới Q2 – 1.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 1.1 短文 Bài đọc Q2 – 1 生詞 Từ mới Q2 – 1.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 2 生詞 Từ mới Q2 – 2.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 2.1 短文 Bài đọc Q2 – 2 生詞 Từ mới Q2 – 2.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 3 生詞 Từ mới Q2 – 3.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 3.1 短文 Bài đọc Q2 – 3 生詞 Từ mới Q2 – 3.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 4 生詞 Từ mới Q2 – 4.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 4.1 短文 Bài đọc Q2 – 4 生詞 Từ mới Q2 – 4.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 5 生詞 Từ mới Q2 – 5.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 5.1 短文 Bài đọc Q2 – 5 生詞 Từ mới Q2 – 5.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 6 生詞 Từ mới Q2 – 6.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 6.1 短文 Bài đọc Q2 – 6 生詞 Từ mới Q2 – 6.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 6.2 第 7 課 – Bài 7 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 7 生詞 Từ mới Q2 – 7.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 7.1 短文 Bài đọc Q2 – 7 生詞 Từ mới Q2 – 7.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 7.2 第 8 課 – Bài 8 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 8 生詞 Từ mới Q2 – 8.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 8.1 短文 Bài đọc Q2 – 8 生詞 Từ mới Q2 – 8.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 8.2 第 9 課 – Bài 9 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 9 生詞 Từ mới Q2 – 9.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 9.1 短文 Bài đọc Q2 – 9 生詞 Từ mới Q2 – 9.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 9.2 第 10 課 – Bài 10 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 10 生詞 Từ mới Q2 – 10.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 10.1 短文 Bài đọc Q2 – 10 生詞 Từ mới Q2 – 10.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 10.2 第 11 課 – Bài 11 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 11 生詞 Từ mới Q2 – 11.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 11.1 短文 Bài đọc Q2 – 11 生詞 Từ mới Q2 – 11.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 11.2 第 12 課 – Bài 12 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 12 生詞 Từ mới Q2 – 12.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 12.1 短文 Bài đọc Q2 – 12 生詞 Từ mới Q2 – 12.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 12.2 第 13 課 – Bài 13 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 13 語法 Ngữ pháp Q2 – 13.1 生詞 Từ mới Q2 – 13.1 短文 Bài đọc Q2 – 13 生詞 Từ mới Q2 – 13.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 13.2 第 14 課 – Bài 14 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 14 生詞 Từ mới Q2 – 14.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 14.1 短文 Bài đọc Q2 – 14 生詞 Từ mới Q2 – 14.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 14.2 第 15 課 – Bài 15 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 15 生詞 Từ mới Q2 – 15.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 15.1 短文 Bài đọc Q2 – 15 生詞 Từ mới Q2 – 15.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 15.2 第 16 課 – Bài 16 – Q2 對話 Hội thoại 2 – 16 生詞 Từ mới Q2 – 16.1 語法 Ngữ pháp Q2 – 16.1 短文 Bài đọc Q2 – 16 生詞 Từ mới Q2 – 16.2 語法 Ngữ pháp Q2 – 16.2 第 4 課 - Bài 4 生詞 Từ mới 1 – 文化 PinyinTiếng ViệtWénhuàvăn hoá 2 – 一般 PinyinTiếng ViệtYībānnói chung là/ Thông thường Ví dụ – 例子 他比一般孩子聰明, 所以學得又快又好。 PinyinTiếng ViệtTā bǐ yībān háizǐ cōngmíng, suǒyǐ xué dé yòu kuài yòu hǎo.Cậu ấy thông minh hơn những đứa trẻ bình thường, nên học rất nhanh và giỏi. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/他比一般孩子聰明所以學得又快又好。.mp3 3 – 大概 PinyinTiếng ViệtDàgàiKhoảng/ đại khái Ví dụ – 例子 我每天早上大概六點起床。 PinyinTiếng ViệtWǒ měitiān zǎoshang dàgài liù diǎn qǐchuáng.Tôi thức dậy vào khoảng sáu giờ mỗi sáng. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我每天早上大概六點起床。.mp3 15 – 魷魚 PinyinTiếng ViệtYóuyúmực 16 – 芒果 PinyinTiếng ViệtMángguǒquả xoài 17 – 冰 PinyinTiếng ViệtBīngđá 18 – 西瓜 PinyinTiếng ViệtXīguādưa hấu 19 – 生意 PinyinTiếng ViệtShēngyìLàm kinh doanh Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/夏天的時候芒果冰、西瓜汁的生意好得不得了.mp3 夏天的時候, 芒果冰、西瓜汁的生意好得不得了! PinyinTiếng ViệtXiàtiān de shíhòu, mángguǒ bīng, xīguā zhī de shēngyì hǎo dé bùdéle!Mùa hè kinh doanh đá xoài, nước ép dưa hấu cực tốt! 20.1 – 吃飽 PinyinTiếng ViệtChī bǎoĂn no 20.2 – 飽 PinyinTiếng ViệtBǎođầy/ no Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/你只買了一份雞排吃得飽嗎_.mp3 你只買了一份雞排, 吃得飽嗎? PinyinTiếng ViệtNǐ zhǐ mǎile yī fèn jī pái, chī dé bǎo ma?Bạn chỉ mua một phần thịt gà rán, ăn có no không? 21 – 無聊 PinyinTiếng ViệtWúliáonhạt nhẽo Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這個電視節目很無聊我們去看電影吧.mp3 這個電視節目很無聊, 我們去看電影吧! PinyinTiếng ViệtZhège diànshì jiémù hěn wúliáo, wǒmen qù kàn diànyǐng ba!Chương trình truyền hình này chán quá, chúng ta đi xem phim nhé! 22 – 講價 PinyinTiếng ViệtJiǎngjiàthương lượng/ mặc cả Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/媽媽有時候會跟市場的老闆講價希望價錢能便宜一點兒。.mp3 媽媽有時候會跟市場的老闆講價, 希望價錢能便宜一點兒。 PinyinTiếng ViệtMāmā yǒu shíhòu huì gēn shìchǎng de lǎobǎn jiǎngjià, xīwàng jiàqián néng piányí yīdiǎn er.Mẹ tôi thỉnh thoảng mặc cả với chủ chợ với hy vọng giá sẽ rẻ hơn. 23 – 寺廟 PinyinTiếng ViệtSìmiàongôi đền 24 – 比如(說) PinyinTiếng ViệtBǐrú (shuō)Ví dụ (nói) Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/他會說很多種語言比如說_英文、法文、德文。.mp3 他會說很多種語言, 比如說: 英文、法文、德文。 PinyinTiếng ViệtTā huì shuō hěnduō zhǒng yǔyán, bǐrú shuō: Yīngwén, fǎwén, dé wén.Anh ấy có thể nói được nhiều ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Đức. 25 – 廟 PinyinTiếng ViệtMiàongôi đền/ miếu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/龍山寺是台北很有名的寺廟廟裡常常有很多外國遊客。.mp3 龍山寺是台北很有名的寺廟, 廟裡常常有很多外國遊客。 PinyinTiếng ViệtLóng shānsì shì táiběi hěn yǒumíng de sìmiào, miào lǐ chángcháng yǒu hěnduō wàiguó yóukè.Chùa Long Sơn là một ngôi chùa rất nổi tiếng ở Đài Bắc, thường có rất nhiều du khách nước ngoài đến chùa. 26 – 值得 PinyinTiếng ViệtZhídéđáng giá Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這本小說很有意思值得推薦。雖然我排隊排了一個小時才買到跨年演唱會的票可是很值得。.mp3 這本小說很有意思, 值得推薦。 雖然我排隊排了一個小時才買到跨年演唱會的票, 可是很值得。 PinyinTiếng ViệtZhè běn xiǎoshuō hěn yǒuyìsi, zhídé tuījiàn. suīrán wǒ páiduì páile yīgè xiǎoshí cái mǎi dào kuà nián yǎnchàng huì de piào, kěshì hěn zhídé.Cuốn tiểu thuyết này rất thú vị, đáng được giới thiệu. Mặc dù tôi đã xếp hàng cả tiếng đồng hồ để mua vé cho buổi hòa nhạc đêm giao thừa nhưng cũng xứng đáng. Names 1 – 鹹酥雞 PinyinTiếng ViệtXián sū jīGà giòn mặn 2 – 滷肉飯 PinyinTiếng ViệtLǔ ròu fànCơm kho thịt heo nước tương 3 – 豆花 PinyinTiếng ViệtDòuhuāđấu hoa 4 – 芒果冰 PinyinTiếng ViệtMángguǒ bīngĐá xoài 5 – 龍山寺 PinyinTiếng ViệtLóng shānsìChùa Long Sơn 6 – 華西街 PinyinTiếng ViệtHuá xī jiēPhố Hoa Tây Cụm từ 1 – 極了 PinyinTiếng ViệtJíleTuyệt vời