Search Search Đăng Nhập Đăng Nhập Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 第 3 課 - Bài 3 生詞 Từ mới 1 – 租 PinyinTiếng ViệtZū thuê Ví dụ – 例子 我想在學校附近租房子,去學校比較方便。 PinyinTiếng ViệtWǒ xiǎng zài xuéxiào fùjìn zū fángzǐ, qù xuéxiào bǐjiào fāngbiàn. Tôi muốn thuê nhà gần trường để đi học thuận tiện hơn. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我想在學校附近租房子去學校比較方便。.mp3 2 – 公寓 PinyinTiếng ViệtGōngyùcăn hộ/ chung cư 3 – 房東 PinyinTiếng ViệtFángdōngchủ nhà 4 – 出來 PinyinTiếng ViệtChūlái đi ra ngoài 5 – 陪 PinyinTiếng ViệtPéiđi cùng Ví dụ – 例子 我可以自己回家, 你不用陪我。 PinyinTiếng ViệtWǒ kěyǐ zìjǐ huí jiā, nǐ bùyòng péi wǒTôi có thể tự về nhà, bạn không cần phải đi cùng tôi. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我可以自己回家你不用陪我。.mp3 6 – 層 PinyinTiếng ViệtCénglớp 7 – 出租 PinyinTiếng ViệtChūzūthuê Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這棟公寓有五層樓四樓要出租。.mp3 這棟公寓有五層樓, 四樓要出租。 PinyinTiếng ViệtZhè dòng gōngyù yǒu wǔ céng lóu, sì lóu yào chūzū.Căn hộ này có năm tầng và tầng bốn đang cho thuê. 8 – 上去 PinyinTiếng ViệtShàngqùĐi lên Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/他住在五樓我們上去找他吧。.mp3 他住在五樓,我們上去找他吧。 PinyinTiếng ViệtTā zhù zài wǔ lóu, wǒmen shàngqù zhǎo tā ba.Anh ấy sống ở tầng năm. Hãy lên và tìm anh ấy. 9 – 臥室/臥房 PinyinTiếng ViệtWòshìPhòng ngủ PinyinTiếng ViệtwòfángPhòng ngủ 10.1 – 書桌 PinyinTiếng ViệtShūzhuōbàn làm việc 10.2 – 書架 PinyinTiếng ViệtShūjiàgiá sách 10.3 – 書房 PinyinTiếng ViệtShūfángphòng học 11 – 衣櫃 PinyinTiếng ViệtYīguì tủ quần áo 12 – 掛 PinyinTiếng ViệtGuàtreo Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/牆上掛著的那張畫是我爸爸畫的。.mp3 牆上掛著的那張畫是我爸爸畫的。 PinyinTiếng ViệtQiáng shàng guàzhe dì nà zhāng huà shì wǒ bàba huà de. Bức tranh treo trên tường là do bố tôi vẽ. 13 – 冰箱 PinyinTiếng ViệtBīngxiāngtủ lạnh 14 – 洗衣機 PinyinTiếng ViệtXǐyījīmáy giặt 15 – 那邊 PinyinTiếng ViệtNà biānỞ đằng kia 16.1 – 看起來 PinyinTiếng ViệtKàn qǐláiCó vẻ như 16.2 – 起來 PinyinTiếng ViệtQǐlái Thức dậy Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/你的臥室看起來真漂亮-1.mp3 你的臥室看起來真漂亮! PinyinTiếng ViệtNǐ de wòshì kàn qǐlái zhēn piàoliang!Phòng ngủ của bạn trông đẹp quá! 17.1 – 便利商店 PinyinTiếng ViệtBiànlì shāngdiàncửa hàng tiện lợi 17.2 – 便利 PinyinTiếng ViệtBiànlìthuận lợi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這附近有捷運站和公車站交通很便利。.mp3 這附近有捷運站和公車站,交通很便利。 PinyinTiếng ViệtZhè fùjìn yǒu jié yùn zhàn hé gōngchē zhàn, jiāotōng hěn biànlì.Gần đó có trạm tàu điện ngầm và trạm xe buýt nên việc di chuyển rất thuận tiện. 18 – 替 PinyinTiếng ViệtTìThay/ thay thế Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我的手很疼你可以替我洗碗嗎_.mp3 我的手很疼,你可以替我洗碗嗎? PinyinTiếng ViệtWǒ de shǒu hěn téng, nǐ kěyǐ tì wǒ xǐ wǎn ma?Tay tôi đau quá bạn có thể rửa bát giúp tôi được không? 19 – 裝 PinyinTiếng ViệtZhuāng cài đặt Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/台灣的夏天很熱所以很多人的家裡都裝了冷氣。-這個袋子很大可以裝很多東西。.mp3 台灣的夏天很熱,所以很多人的家裡都裝了冷氣。這個袋子很大,可以裝很多東西。 PinyinTiếng ViệtTáiwān de xiàtiān hěn rè, suǒyǐ hěnduō rén de jiālǐ dōu zhuāngle lěngqì.Zhège dàizǐ hěn dà, kěyǐ zhuāng hěnduō dōngxī.Mùa hè ở Đài Loan rất nóng nên rất nhiều người lắp điều hòa trong nhà.Túi này to và đựng được rất nhiều thứ. 20 – 費用 PinyinTiếng ViệtFèiyòngChi phí Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這次旅行的費用很高因為車票很貴。.mp3 這次旅行的費用很高,因為車票很貴。 PinyinTiếng ViệtZhècì lǚxíng de fèiyòng hěn gāo, yīnwèi chēpiào hěn guì.Chi phí chuyến du lịch lần này rất cao, bởi vì vé xe rất đắt. 21 – 聽起來 PinyinTiếng ViệtTīng qǐláiNghe có vẻ Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/你唱的這首英文歌聽起來真好聽可以教我嗎_.mp3 你唱的這首英文歌, 聽起來真好聽, 可以教我嗎? PinyinTiếng ViệtNǐ chàng de zhèshǒu yīngwén gē, tīng qǐlái zhēn hǎotīng, kěyǐ jiào wǒ ma?Bài hát tiếng Anh này bạn hát nghe hay quá Bạn có thể dạy nó cho tôi được không? 22 – 房租 PinyinTiếng ViệtFángzūthuê 23 – 包括 PinyinTiếng ViệtBāokuòbao gồm 24 – 水費 PinyinTiếng ViệtShuǐ fèitiền nước 25 – 電費 PinyinTiếng ViệtDiànfèiHóa đơn tiền điện PinyinTiếng ViệtDiànĐiện Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/這個房子的房租不包括水費、電費。.mp3 這個房子的房租不包括水費、電費。 PinyinTiếng ViệtZhège fángzǐ de fángzū bù bāokuò shuǐ fèi, diànfèi.Giá thuê căn nhà này chưa bao gồm tiền điện nước. 26 – 押金 PinyinTiếng ViệtYājīnTiền cọc 27 – 討論 PinyinTiếng ViệtTǎolùnThảo luận Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/下課以後我要跟同學討論去日月潭旅行的事情。.mp3 下課以後, 我要跟同學討論去日月潭旅行的事情。 PinyinTiếng ViệtXiàkè yǐhòu, wǒ yào gēn tóngxué tǎolùn qù rìyuètán lǚxíng de shìqíng. Sau giờ học, tôi sẽ thảo luận với các bạn trong lớp về việc đi du lịch Hồ Nhật Nguyệt. 28 – 一會兒 PinyinTiếng ViệtYīhuǐ’ermột lúc Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我在公車站等了一會兒公車就來了。.mp3 我在公車站等了一會兒, 公車就來了。 PinyinTiếng ViệtWǒ zài gōngchē zhàn děngle yīhuǐ’er, gōngchē jiù láile.Tôi đợi ở bến xe buýt một lúc thì xe buýt đã đến. 29 – 這邊 PinyinTiếng ViệtZhè biānLối này Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/請把洗衣機放在這邊冰箱放在那邊。.mp3 請把洗衣機放在這邊, 冰箱放在那邊。 PinyinTiếng ViệtQǐng bǎ xǐyījī fàng zài zhè biān, bīngxiāng fàng zài nà biān.Hãy đặt máy giặt ở đây và tủ lạnh ở kia. 30 – 獎學金 PinyinTiếng ViệtJiǎngxuéjīnHọc bổng 31 – 剩 PinyinTiếng ViệtShèngCòn lại Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/付了房租以後你這個月的獎學金還剩多少_-弟弟把菜都吃完了什麼都沒剩。.mp3 付了房租以後,你這個月的獎學金還剩多少?弟弟把菜都吃完了,什麼都沒剩。 PinyinTiếng ViệtFùle fángzū yǐhòu, nǐ zhège yuè de jiǎngxuéjīn hái shèng duōshǎo?Dìdì bǎ cài dōu chī wánliǎo, shénme dōu méi shèng.Sau khi trả tiền thuê nhà, học bổng tháng này còn lại bao nhiêu?Anh tôi ăn hết đồ ăn rồi và chẳng còn lại gì. 32 – 滿意 PinyinTiếng ViệtMǎnyì Thỏa mãn Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/老師很滿意大家這次期中考的成績。這次期中考-大家都考得很好-老師覺得很滿意。.mp3 老師很滿意大家這次期中考的成績。這次期中考, 大家都考得很好, 老師覺得很滿意。 PinyinTiếng ViệtLǎoshī hěn mǎnyì dàjiā zhècì qí zhōngkǎo de chéngjī.Zhècì qí zhōngkǎo, dàjiā dōu kǎo dé hěn hǎo, lǎoshī juédé hěn mǎnyì.Giáo viên rất hài lòng với kết quả của mọi người trong bài kiểm tra giữa kỳ này.Mọi người đều làm rất tốt trong kỳ thi giữa kỳ này và giáo viên rất hài lòng. 33 – 留學生 PinyinTiếng ViệtLiúxuéshēngSinh viên quốc tế 34 – 留學 PinyinTiếng ViệtLiúxuéDu học Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我打算明年到美國去留學。.mp3 我打算明年到美國去留學。 PinyinTiếng ViệtWǒ dǎsuàn míngnián dào měiguó qù liúxué.Tôi dự định đi du học ở Mỹ vào năm tới. 35 – 好幾 PinyinTiếng ViệtHǎojǐmột số Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/他去了好幾家便利商店可是都沒有他要買的東西。.mp3 他去了好幾家便利商店, 可是都沒有他要買的東西。 PinyinTiếng ViệtTā qùle hǎojǐ jiā biànlì shāngdiàn, kěshì dōu méiyǒu tā yāomǎi de dōngxī.Anh đến nhiều cửa hàng tiện lợi nhưng không cửa hàng nào có thứ anh muốn mua. 36 – 願意 PinyinTiếng ViệtYuànyìsẵn sàng/ nguyện ý Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/那家工廠的工作很辛苦可是錢很多所以很多人願意做。.mp3 那家工廠的工作很辛苦, 可是錢很多, 所以很多人願意做。 PinyinTiếng ViệtNà jiā gōngchǎng de gōngzuò hěn xīnkǔ, kěshì qián hěnduō, suǒyǐ hěnduō rén yuànyì zuò.Công việc ở nhà máy đó vất vả nhưng tiền lại dồi dào nên có nhiều người sẵn sàng làm. 37 – 簽約 PinyinTiếng ViệtQiānyuēKý hợp đồng Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/我下禮拜要跟房東簽約你可以陪我去嗎_.mp3 我下禮拜要跟房東簽約, 你可以陪我去嗎? PinyinTiếng ViệtWǒ xià lǐbài yào gēn fángdōng qiānyuē, nǐ kěyǐ péi wǒ qù ma?Tuần sau tôi phải ký hợp đồng với chủ nhà, bạn có thể đi cùng tôi được không? 38.1 – 過來 PinyinTiếng ViệtGuòláiđến đây 38.2 – 過去 PinyinTiếng ViệtGuòqùĐi qua Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/便利商店不遠從我家過去只要五分鐘。.mp3 便利商店不遠, 從我家過去只要五分鐘。 PinyinTiếng ViệtBiànlì shāngdiàn bù yuǎn, cóng wǒjiā guòqù zhǐyào wǔ fēnzhōng.Cửa hàng tiện lợi không xa lắm, chỉ cách nhà tôi năm phút. 39 – 護照 PinyinTiếng ViệtHùzhàoHộ chiếu 40 – 鑰匙 PinyinTiếng ViệtYàoshichìa khóa 41 – 搬 PinyinTiếng ViệtBān di chuyển Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/房東給了我鑰匙明天就可以搬進去了。.mp3 房東給了我鑰匙, 明天就可以搬進去了。 PinyinTiếng ViệtFángdōng gěile wǒ yàoshi, míngtiān jiù kěyǐ bān jìnqùle.Chủ nhà đã đưa chìa khóa cho tôi và ngày mai có thể chuyển đến. Cơ sở pháp lý Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế Cửu Tư Giấy phép kinh doanh số: 0107879626 (Cấp bởi Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội) Giấy chứng nhận hoạt động tư vấn du học số: 2133 / QĐ-SGDĐT (Cấp bởi Sở Giáo dục & Đào tạo) Liên hệ 0986016621 duhoccuutu1908@gmail.com Follow us Hệ thống văn phòng & chi nhánh Trụ sở chính: Số 137, Đường Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Văn phòng tại Đài Loan: 台北市松山區南京東路五段234號 No. 234, Section 5, Nanjing East Road, Songshan District, Taipei City Chi nhánh HCM: Số 24, Đường 2, KĐT CityLand, P. 7, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Chi nhánh Cần Thơ: Số 11, Đường B30 Khu dân cư 91B, P. Khánh An, Ninh Kiều, Cần Thơ Chi nhánh Bắc Kạn: Tổ 1, P. Xuất Hóa, TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn Chi nhánh Hải Phòng: Số BH 06-20, KĐT Vinhomes Imperia Hải Phòng, P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Chi nhánh Nghệ An: Số 247, Đường Lê Duẩn, P. Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An Chi nhánh Bạc Liêu: Số 43, Đường Nguyễn Hồng Khanh, Khóm 3, P. 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu © 2025 Cửu Tư Education