Search Search Đăng Nhập Đăng Nhập Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 第 12 課 - Bài 12 生詞 Từ mới 1 – 職員 PinyinTiếng ViệtZhíyuánnhân viên Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我以為張先生是那家公司的大老闆其實他只是個小職員。.mp3 我以為張先生是那家公司的大老闆, 其實他只是個小職員。 PinyinTiếng ViệtWǒ yǐwéi zhāng xiānshēng shì nà jiā gōngsī de dà lǎobǎn, qíshí tā zhǐshì gè xiǎo zhíyuán.Tôi tưởng ông Trương là ông chủ lớn của công ty đó, thực ra ông chỉ là nhân viên nhỏ. 2 – 職業 PinyinTiếng ViệtZhíyènghề nghiệp Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我父親的職業是大學教授母親是郵局的員工。.mp3 我父親的職業是大學教授, 母親是郵局的員工。 PinyinTiếng ViệtWǒ fùqīn de zhíyè shì dàxué jiàoshòu, mǔqīn shì yóujú de yuángōng.Bố tôi là giáo sư đại học, mẹ tôi là nhân viên bưu điện. 3 – 研究所 PinyinTiếng ViệtYánjiū suǒViện nghiên cứu/ chương trình sau đại học 4 – 研究 PinyinTiếng ViệtYánjiūNghiên cứu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他為了研究環境和文化的關係用了不少時間。.mp3 他為了研究環境和文化的關係, 用了不少時間。 PinyinTiếng ViệtTā wèile yánjiū huánjìng hé wénhuà de guānxì, yòng liǎo bù shǎo shíjiān.anh ấy nghiên cứu quan hệ của môi trường và văn hóa, mất rất nhiều thời gian. 5 – 課程 Pinyin Tiếng Việt Kèchéng khóa học Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/王教授推薦我去念那個研究所的翻譯課程。.mp3 王教授推薦我去念那個研究所的翻譯課程。 PinyinTiếng ViệtWáng jiàoshòu tuījiàn wǒ qù niàn nàgè yánjiū suǒ de fānyì kèchéng.Giáo sư Wang giới thiệu tôi nên tham gia khóa học dịch thuật tại viện nghiên cứu đó. 6 – 通知 PinyinTiếng ViệtTōngzhīthông báo Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我接到了健身中心的通知下個月就要去當健身教練了。.mp3 我接到了健身中心的通知, 下個月就要去當健身教練了。 PinyinTiếng ViệtWǒ jiē dàole jiànshēn zhōngxīn de tōngzhī, xià gè yuè jiù yào qù dāng jiànshēn jiàoliànle.Tôi đã nhận được thông báo từ trung tâm thể hình, tháng tới sẽ trở thành huấn luyện viên thể hình rồi. 7 – 廣告 PinyinTiếng ViệtGuǎnggàoquảng cáo Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/那支新手機的廣告做得很好很多人都被吸引了。.mp3 那支新手機的廣告做得很好, 很多人都被吸引了。 PinyinTiếng ViệtNà zhī xīn shǒujī de guǎnggào zuò dé hěn hǎo, hěnduō rén dōu bèi xīyǐnle.Quảng cáo của chiếc điện thoại di động mới rất tốt, rất nhiều người đã bị thu hút rồi. 8 – 設計 PinyinTiếng ViệtShèjìthiết kế Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這件大衣的設計很簡單可是穿起來很好看。.mp3 這件大衣的設計很簡單, 可是穿起來很好看。 PinyinTiếng ViệtZhè jiàn dàyī de shèjì hěn jiǎndān, kěshì chuān qǐlái hěn hǎokàn.Thiết kế của chiếc áo khoác này rất đơn giản, nhưng khi mặc vào trông rất đẹp. 9 – 想法 PinyinTiếng ViệtXiǎngfǎý tưởng/ cách nghĩ Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/開會的時候老闆請大家把自己的想法說出來。.mp3 開會的時候, 老闆請大家把自己的想法說出來。 PinyinTiếng ViệtKāihuì de shíhòu, lǎobǎn qǐng dàjiā bǎ zìjǐ de xiǎngfǎ shuō chūlái.khi họp, ông chủ mời mọi người nói ra ý kiến của mình. 10 – 聽力 PinyinTiếng ViệtTīnglìthính giác/ năng lực nghe 11 – 會話 PinyinTiếng ViệtHuìhuàHội thoại Ví dụ – 例子 為了練習英文的聽力和會話, 我每天都跟美國朋友聊天。 PinyinTiếng ViệtWèile liànxí yīngwén de tīnglì hé huìhuà, wǒ měitiān dū gēn měiguó péngyǒu liáotiān.Để luyện nghe và nói tiếng Anh, tôi mỗi ngày đều trò chuyện với những người bạn Mỹ. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/為了練習英文的聽力和會話我每天都跟美國朋友聊天。.mp3 12 – 所 PinyinTiếng ViệtSuǒĐịa điểm/ lượng từ cho các công trình kiến trúc (như trường học, bệnh viện) Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/那所大學的英文系很有名你得用功一點兒才考得上。.mp3 那所大學的英文系很有名, 你得用功一點兒才考得上。 PinyinTiếng ViệtNà suǒ dàxué de yīngwén xì hěn yǒumíng, nǐ dé yònggōng yīdiǎn er cái kǎo dé shàng.Khoa tiếng Anh của trường đại học đó rất nổi tiếng, bạn phải học tập chăm chỉ mới thi đậu. 13 – 外語 PinyinTiếng ViệtWàiyǔngoại ngữ 14 – 學院 PinyinTiếng ViệtXuéyuànHọc viện Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這所大學的外語學院有英文系、日文系、德文系和義大利文系。.mp3 這所大學的外語學院有英文系、日文系、德文系和義大利文系。 PinyinTiếng ViệtZhè suǒ dàxué de wàiyǔ xuéyuàn yǒu yīngwénxì, rì wénxì, dé wén xì hé yìdà lì wén xì.Các khoa ngoại ngữ của trường bao gồm các khoa tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Đức và tiếng Ý. 15 – 哲學 PinyinTiếng ViệtZhéxuétriết học 16 – 專業 PinyinTiếng ViệtZhuānyèChuyên nghiệp 17 – 困難 PinyinTiếng ViệtKùnnánkhó khăn Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/沒有專業能力的人想找到好職業是很困難的。.mp3 沒有專業能力的人, 想找到好職業是很困難的。 PinyinTiếng ViệtMéiyǒu zhuānyè nénglì de rén, xiǎng zhǎodào hǎo zhíyè shì hěn kùnnán de.Những người không có kỹ năng chuyên môn, muốn tìm được một nghề nghiệp tốt là rất khó. 18 – 起 PinyinTiếng ViệtQǐ tăng lên Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/從下個月起飛機票就變貴了。.mp3 從下個月起, 飛機票就變貴了。 PinyinTiếng ViệtCóng xià gè yuè qǐ, fēijī piào jiù biàn guìle.Từ tháng sau, vé máy bay sẽ trở nên đắt hơn. 19 – 助理 PinyinTiếng ViệtZhùlǐtrợ lý 20 – 向 PinyinTiếng ViệtXiàngHướng về/ về phía/ đối với Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我是陳老闆的助理每天得向他報告公司的情況。.mp3 我是陳老闆的助理, 每天得向他報告公司的情況。 PinyinTiếng ViệtWǒ shì chén lǎobǎn de zhùlǐ, měitiān dé xiàng tā bàogào gōngsī de qíngkuàng.Tôi là trợ lý của ông chủ Trần, hàng ngày phải báo cáo tình hình công ty cho ông ấy. 21 – 貿易 PinyinTiếng ViệtMàoyìbuôn bán Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/那家貿易公司跟美國做生意職員都得會說英文。.mp3 那家貿易公司跟美國做生意, 職員都得會說英文。 PinyinTiếng ViệtNà jiā màoyì gōngsī gēn měiguó zuò shēngyì, zhíyuán dōu dé huì shuō yīngwén. Công ty thương mại đó làm ăn với Hoa Kỳ và tất cả nhân viên đều phải nói được tiếng Anh. 22 – 保險 PinyinTiếng ViệtBǎoxiǎnbảo hiểm 23 – 經理 PinyinTiếng ViệtJīnglǐgiám đốc 24 – 管理 PinyinTiếng ViệtGuǎnlǐquản lý 25 – 員工 PinyinTiếng ViệtYuángōngnhân viên Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我父親是保險公司的經理要管理很多員工。.mp3 我父親是保險公司的經理, 要管理很多員工。 PinyinTiếng ViệtWǒ fùqīn shì bǎoxiǎn gōngsī de jīnglǐ, yào guǎnlǐ hěnduō yuángōng.Bố tôi là giám đốc một công ty bảo hiểm, phải quản lý rất nhiều nhân viên. 26 – 開會 PinyinTiếng ViệtKāihuìcuộc họp Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/為了做這個報告經理已經跟我們開過三次會了。.mp3 為了做這個報告, 經理已經跟我們開過三次會了。 PinyinTiếng ViệtWèile zuò zhège bàogào, jīnglǐ yǐjīng gēn wǒmen kāiguò sāncì huìle.Để thực hiện báo cáo này, người quản lý đã có ba cuộc họp với chúng tôi. 27 – 加班 PinyinTiếng ViệtJiābānlàm thêm giờ/ tăng ca Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這個星期有很多工作每天下班後都得加三個小時的班。.mp3 這個星期有很多工作, 每天下班後都得加三個小時的班。 PinyinTiếng ViệtZhège xīngqí yǒu hěnduō gōngzuò, měitiān xiàbān hòu dōu dé jiā sān gè xiǎoshí de bān.Tuần này có rất nhiều việc, mỗi ngày sau khi tan sở tôi phải làm thêm ba tiếng. 28 – 研究 PinyinTiếng ViệtYánjiūNghiên cứu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他的工作很忙不但常常加班還要做市場研究。.mp3 他的工作很忙, 不但常常加班, 還要做市場研究。 PinyinTiếng ViệtTā de gōngzuò hěn máng, bùdàn chángcháng jiābān, hái yào zuò shìchǎng yánjiū.công việc anh ấy rất bận, không chỉ thường xuyên làm thêm giờ mà còn nghiên cứu thị trường. 29 – 難怪 PinyinTiếng ViệtNánguàiKhông có gì ngạc nhiên/ khó trách Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他去過德國留學難怪會說德文。.mp3 他去過德國留學, 難怪會說德文。 PinyinTiếng ViệtTā qùguò déguó liúxué, nánguài huì shuō dé wén.Anh ấy sang Đức du học, chẳng trách anh ấy biết nói tiếng Đức. 30 – 退休 PinyinTiếng ViệtTuìxiūvề hưu/ nghỉ hưu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/王教授退休以後每個週末都去育幼院陪孩子讀書。.mp3 王教授退休以後, 每個週末都去育幼院陪孩子讀書。 PinyinTiếng ViệtWáng jiàoshòu tuìxiū yǐhòu, měi gè zhōumò dōu qù yù yòu yuàn péi háizǐ dúshū.Sau khi giáo sư Vương nghỉ hưu, mỗi cuối tuần ông đến trường mẫu giáo để học cùng các con. Phrases 1 – 說真的 PinyinTiếng ViệtShuō zhēn dethật ra, nói thật 2 – 再說 PinyinTiếng ViệtZàishuōNói lại lần nữa/ hơn nữa Cơ sở pháp lý Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế Cửu Tư Giấy phép kinh doanh số: 0107879626 (Cấp bởi Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội) Giấy chứng nhận hoạt động tư vấn du học số: 2133 / QĐ-SGDĐT (Cấp bởi Sở Giáo dục & Đào tạo) Liên hệ 0986016621 duhoccuutu1908@gmail.com Follow us Hệ thống văn phòng & chi nhánh Trụ sở chính: Số 137, Đường Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Văn phòng tại Đài Loan: 台北市松山區南京東路五段234號 No. 234, Section 5, Nanjing East Road, Songshan District, Taipei City Chi nhánh HCM: Số 24, Đường 2, KĐT CityLand, P. 7, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Chi nhánh Cần Thơ: Số 11, Đường B30 Khu dân cư 91B, P. Khánh An, Ninh Kiều, Cần Thơ Chi nhánh Bắc Kạn: Tổ 1, P. Xuất Hóa, TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn Chi nhánh Hải Phòng: Số BH 06-20, KĐT Vinhomes Imperia Hải Phòng, P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Chi nhánh Nghệ An: Số 247, Đường Lê Duẩn, P. Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An Chi nhánh Bạc Liêu: Số 43, Đường Nguyễn Hồng Khanh, Khóm 3, P. 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu © 2025 Cửu Tư Education