Search Search Đăng Nhập Đăng Nhập Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc Trang chủ Chương trình du học Đài Loan Hệ ngôn ngữ Hệ dự bị đại học 1+4 Hệ vừa học vừa làm/ Chuyên ban quốc tế Hệ tự túc chính quy Thông tin các trường Hàn Quốc Hệ ngôn ngữ/ Visa D4-1 Hệ cao đẳng/ Visa D2-1 Hệ đại học/ Visa D2-2 Hệ thạc sĩ/ Visa D2-3 Du học nghề/ Visa D4-6 Thông tin các trường Nhật Bản Hệ học tiếng Thông tin các trường Úc Visa 500 Thông tin các trường Thông tin học bổng Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Kinh nghiệm du học Du học Đài Loan Du học Hàn Quốc Du học Nhật Bản Du học Úc Tin tức – Sự kiện Thông tin công ty Giới thiệu chung Dịch vụ chính Hệ thống văn phòng & chi nhánh Hình ảnh công ty Liên hệ Khóa học Khóa học Tiếng Trung 時代華語 1 - Tiếng Trung thời đại 1 Tài liệu tham khảo Khóa học Tiếng Anh Sắp ra mắt Khóa học Tiếng Hàn Sắp ra mắt Tìm nhà – Tìm việc 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 Menu 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1 Bài mở đầu Thanh Điệu Thanh mẫu và vận mẫu 第 1 課 – Bài 1 第 1.1 課 – Bài 1.1 對話- Hội thoại 1.1 生詞 Từ mới 1.1 語法 Ngữ pháp 1.1 第 1.2 課 – Bài 1.2 對話- Hội thoại 1.2 生詞 Từ mới 1.2 語法 Ngữ pháp 1.2 第 1.3 課 – Bài 1.3 生詞 Từ mới 1.3 短文 Bài đọc 1 第 2 課 – Bài 2 第 2.1 課 – Bài 2.1 對話 Hội thoại 2.1 生詞 Từ mới 2.1 語法 Ngữ pháp 2.1 第 2.2 課 – Bài 2.2 對話 Hội thoại 2.2 生詞 Từ mới 2.2 語法 Ngữ pháp 2.2 第 2.3 課 – Bài 2.3 短文 Bài đọc 2 生詞 Từ mới 2.3 第 3 課 – Bài 3 第 3.1 課 – Bài 3.1 對話- Hội thoại 3.1 生詞 Từ mới 3.1 語法 Ngữ pháp 3.1 第 3.2 課 – Bài 3.2 對話- Hội thoại 3.2 生詞 Từ mới 3.2 語法 Ngữ pháp 3.2 第 3.3 課 – Bài 3.3 短文 Bài đọc 3 生詞 Từ mới 3.3 第 4 課 – Bài 4 第 4.1 課 – Bài 4.1 對話- Hội thoại 4.1 生詞 Từ mới 4.1 語法 Ngữ pháp 4.1 第 4.2 課 – Bài 4.2 對話- Hội thoại 4.2 生詞 Từ mới 4.2 語法 Ngữ pháp 4.2 第 4.3 課 – Bài 4.3 短文 Bài đọc 4 生詞 Từ mới 4.3 第 5 課 – Bài 5 第 5.1 課 – Bài 5.1 對話- Hội thoại 5.1 生詞 Từ mới 5.1 語法 Ngữ pháp 5.1 第 5.2 課 – Bài 5.2 對話- Hội thoại 5.2 生詞 Từ mới 5.2 語法 Ngữ pháp 5.2 第 5.3 課 – Bài 5.3 短文 Bài đọc 5 生詞 Từ mới 5.3 第 6 課 – Bài 6 第 6.1 課 – Bài 6.1 對話 Hội thoại 6.1 生詞 Từ mới 6.1 語法 Ngữ pháp 6.1 第 6.2 課 – Bài 6.2 對話 Hội thoại 6.2 生詞 Từ mới 6.2 語法 Ngữ pháp 6.2 第 6.3 課 – Bài 6.3 短文 Bài đọc 6 生詞 Từ mới 6.3 第 7 課 – Bài 7 第 7.1 課 – Bài 7.1 對話 Hội thoại 7.1 生詞 Từ mới 7.1 語法 Ngữ pháp 7.1 第 7.2 課 – Bài 7.2 對話 Hội thoại 7.2 生詞 Từ mới 7.2 語法 Ngữ pháp 7.2 第 7.3 課 – Bài 7.3 短文 Bài đọc 7 生詞 Từ mới 7.3 第 8 課 – Bài 8 第 8.1 課 – Bài 8.1 對話 Hội thoại 8.1 生詞 Từ mới 8.1 語法 Ngữ pháp 8.1 第 8.2 課 – Bài 8.2 對話 Hội thoại 8.2 生詞 Từ mới 8.2 語法 Ngữ pháp 8.2 第 8.3 課 – Bài 8.3 短文 Bài đọc 8 生詞 Từ mới 8.3 第 9 課 – Bài 9 第 9.1 課 – Bài 9.1 對話 Hội thoại 9.1 生詞 Từ mới 9.1 語法 Ngữ pháp 9.1 第 9.2 課 – Bài 9.2 對話 Hội thoại 9.2 生詞 Từ mới 9.2 語法 Ngữ pháp 9.2 第 9.3 課 – Bài 9.3 短文 Bài đọc 9 生詞 Từ mới 9.3 第 10 課 – Bài 10 第 10.1 課 – Bài 10.1 對話 Hội thoại 10.1 生詞 Từ mới 10.1 語法 Ngữ pháp 10.1 第 10.2 課 – Bài 10.2 對話 Hội thoại 10.2 生詞 Từ mới 10.2 語法 Ngữ pháp 10.2 第 10.3 課 – Bài 10.3 短文 Bài đọc 10 生詞 Từ mới 10.3 第 11 課 – Bài 11 第 11.1 課 – Bài 11.1 對話 Hội thoại 11.1 生詞 Từ mới 11.1 語法 Ngữ pháp 11.1 第 11.2 課 – Bài 11.2 對話 Hội thoại 11.2 生詞 Từ mới 11.2 語法 Ngữ pháp 11.2 第 11.3 課 – Bài 11.3 短文 Bài đọc 11 生詞 Từ mới 11.3 第 12 課 – Bài 12 第 12.1 課 – Bài 12.1 對話 Hội thoại 12.1 生詞 Từ mới 12.1 語法 Ngữ pháp 12.1 第 12.2 課 – Bài 12.2 對話 Hội thoại 12.2 生詞 Từ mới 12.2 語法 Ngữ pháp 12.2 第 12.3 課 – Bài 12.3 短文 Bài đọc 12 生詞 Từ mới 12.3 第 13 課 – Bài 13 第 13.1 課 – Bài 13.1 對話 Hội thoại 13.1 生詞 Từ mới 13.1 語法 Ngữ pháp 13.1 第 13.2 課 – Bài 13.2 對話 Hội thoại 13.2 生詞 Từ mới 13.2 語法 Ngữ pháp 13.2 第 13.3 課 – Bài 13.3 短文 Bài đọc 13 生詞 Từ mới 13.3 第 14 課 – Bài 14 第 14.1 課 – Bài 14.1 對話 Hội thoại 14.1 生詞 Từ mới 14.1 語法 Ngữ pháp 14.1 第 14.2 課 – Bài 14.2 對話 Hội thoại 14.2 生詞 Từ mới 14.2 語法 Ngữ pháp 14.2 第 14.3 課 – Bài 14.3 短文 Bài đọc 14 生詞 Từ mới 14.3 第 15 課 – Bài 15 第 15.1 課 – Bài 15.1 對話 Hội thoại 15.1 生詞 Từ mới 15.1 語法 Ngữ pháp 15.1 第 15.2 課 – Bài 15.2 對話 Hội thoại 15.2 生詞 Từ mới 15.2 語法 Ngữ pháp 15.2 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2 第 1 課 – Bài 1 – Q2 對話 Dialogue 2 – 1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.1 語法 Grammar – Q2 – 1.1 短文 Reading – Q2 -1 生詞 Vocabulary Q2 – 1.2 語法 Grammar – Q2 – 1.2 第 2 課 – Bài 2 – Q2 對話 Dialogue 2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.1 語法 Grammar – Q2 – 2.1 短文 Reading – Q2 – 2 生詞 Vocabulary Q2 – 2.2 語法 Grammar – Q2 – 2.2 第 3 課 – Bài 3 – Q2 對話 Dialogue 2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.1 語法 Grammar – Q2 – 3.1 短文 Reading – Q2 – 3 生詞 Vocabulary Q2 – 3.2 語法 Grammar – Q2 – 3.2 第 4 課 – Bài 4 – Q2 對話 Dialogue 2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.1 語法 Grammar – Q2 – 4.1 短文 Reading – Q2 – 4 生詞 Vocabulary Q2 – 4.2 語法 Grammar – Q2 – 4.2 第 5 課 – Bài 5 – Q2 對話 Dialogue 2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.1 語法 Grammar – Q2 – 5.1 短文 Reading – Q2 – 5 生詞 Vocabulary Q2 – 5.2 語法 Grammar – Q2 – 5.2 第 6 課 – Bài 6 – Q2 對話 Dialogue 2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.1 語法 Grammar – Q2 – 6.1 短文 Reading – Q2 – 6 生詞 Vocabulary Q2 – 6.2 語法 Grammar – Q2 – 6.2 Lession 第 7 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.1 語法 Grammar – Q2 – 7.1 短文 Reading – Q2 – 7 生詞 Vocabulary Q2 – 7.2 語法 Grammar – Q2 – 7.2 Lession 第 8 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.1 語法 Grammar – Q2 – 8.1 短文 Reading – Q2 – 8 生詞 Vocabulary Q2 – 8.2 語法 Grammar – Q2 – 8.2 Lession 第 9 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.1 語法 Grammar – Q2 – 9.1 短文 Reading – Q2 – 9 生詞 Vocabulary Q2 – 9.2 語法 Grammar – Q2 – 9.2 Lession 第 10 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.1 語法 Grammar – Q2 – 10.1 短文 Reading – Q2 – 10 生詞 Vocabulary Q2 – 10.2 語法 Grammar – Q2 – 10.2 Lession 第 11 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.1 語法 Grammar – Q2 – 11.1 短文 Reading – Q2 – 11 生詞 Vocabulary Q2 – 11.2 語法 Grammar – Q2 – 11.2 Lession 第 12 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.1 語法 Grammar – Q2 – 12.2 短文 Reading – Q2 – 12 生詞 Vocabulary Q2 – 12.2 Lession 第 13 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.1 語法 Grammar – Q2 – 13.1 短文 Reading – Q2 – 13 生詞 Vocabulary Q2 – 13.2 語法 Grammar – Q2 – 13.2 Lession 第 14 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.1 語法 Grammar – Q2 – 14.1 短文 Reading – Q2 – 14 生詞 Vocabulary Q2 – 14.2 語法 Grammar – Q2 – 14.2 Lession 第 15 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.1 語法 Grammar – Q2 – 15.1 短文 Reading – Q2 – 15 生詞 Vocabulary Q2 – 15.2 語法 Grammar – Q2 – 15.2 Lession 第 16 課 – Q2 對話 Dialogue 2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.1 語法 Grammar – Q2 – 16.1 短文 Reading – Q2 – 16 生詞 Vocabulary Q2 – 16.2 語法 Grammar – Q2 – 16.2 第 10 課 - Bài 10 生詞 Từ mới 1 – 健身 PinyinTiếng ViệtJiànshēnTập thể dục, rèn luyện sức khỏe/ Gym. 2 – 頭痛 PinyinTiếng ViệtTóutòngđau đầu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/最近天氣變得很冷所以我常常頭痛。.mp3 最近天氣變得很冷, 所以我常常頭痛。 PinyinTiếng ViệtZuìjìn tiānqì biàn dé hěn lěng, suǒyǐ wǒ chángcháng tóutòng.Gần đây thời tiết trở nên rất lạnh, nên tôi thường xuyên bị đau đầu. 3 – 拉肚子 PinyinTiếng ViệtLādùzǐTiêu chảy Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我吃了不乾淨的東西今天就拉了三次肚子了。.mp3 我吃了不乾淨的東西, 今天就拉了三次肚子了。 PinyinTiếng ViệtWǒ chī liǎo bù qiánjìng de dōngxī, jīntiān jiù lāle sāncì dùzǐle.Hôm nay tôi đã ăn phải thứ gì đó không sạch sẽ, hôm nay bị tiêu chảy ba lần rồi. 4 – 看病 PinyinTiếng ViệtKànbìngKhám bệnh Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我這幾天背很疼看了兩次病了還是不舒服。.mp3 我這幾天背很疼, 看了兩次病了, 還是不舒服。 PinyinTiếng ViệtWǒ zhè jǐ tiān bèi hěn téng, kànle liǎng cì bìngle, háishì bú shūfú.Mấy ngày nay lưng tôi đau nhiều, đã đi khám bác sĩ 2 lần nhưng vẫn thấy khó chịu. 5 – 老是 PinyinTiếng ViệtLǎo shìluôn luôn Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/你上班老是遲到老闆不生氣嗎_.mp3 你上班老是遲到, 老闆不生氣嗎? PinyinTiếng ViệtNǐ shàngbān lǎo shì chídào, lǎobǎn bù shēngqì ma?Bạn luôn đi làm muộn, ông chủ không tức giận sao? 6 – 改 PinyinTiếng ViệtGǎithay đổi, sửa đổi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這件衣服太大了請你幫我改小一點兒。.mp3 這件衣服太大了, 請你幫我改小一點兒。 PinyinTiếng ViệtZhè jiàn yīfú tài dàle, qǐng nǐ bāng wǒ gǎi xiǎo yīdiǎn er.Bộ quần áo này lớn quá. Hãy giúp tôi sửa nhỏ hơn một chút. 7 – 健身房 PinyinTiếng ViệtJiànshēnfángphòng tập thể dục/ phòng gym Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他每天都去健身房健身所以身體很好。.mp3 他每天都去健身房健身, 所以身體很好。 PinyinTiếng ViệtTā měitiān dū qù jiànshēnfáng jiànshēn, suǒyǐ shēntǐ hěn hǎo.Anh ấy đến phòng tập thể dục hàng ngày, nên có sức khỏe rất tốt. 8 – 從小 PinyinTiếng ViệtCóngxiǎotừ khi còn nhỏ/ từ nhỏ Ví dụ – 例子 陳小姐從小就愛史努比, 所以臥房裡到處都是史努比的娃娃。 PinyinTiếng ViệtChén xiǎojiě cóngxiǎo jiù ài shǐ nǔ bǐ, suǒyǐ wòfáng lǐ dàochù dōu shì shǐ nǔ bǐ de wáwá.Chị Chen yêu thích Snoopy từ khi còn nhỏ, nên trong phòng ngủ của cô đều có búp bê Snoopy. https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/陳小姐從小就愛史努比所以臥房裡到處都是史努比的娃娃。.mp3 9 – 操場 PinyinTiếng ViệtCāochǎngsân chơi/ sân trường 10 – 體育 PinyinTiếng ViệtTǐyùcác môn thể thao 11 – 腿 PinyinTiếng ViệtTuǐchân 12 – 脖子 PinyinTiếng ViệtBózǐcổ 13 – 死 PinyinTiếng ViệtSǐchết, Cực kỳ, đến mức cùng cực ( Trạng từ) Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我去義大利旅行的時候不小心把護照弄丟了我擔心死了。.mp3 我去義大利旅行的時候, 不小心把護照弄丟了, 我擔心死了。 PinyinTiếng ViệtWǒ qù yìdà lì lǚxíng de shíhòu, bù xiǎoxīn bǎ hùzhào nòng diūle, wǒ dānxīn sǐle.Khi tôi đi du lịch ở Ý, tôi vô tình bị mất hộ chiếu, tôi lo lắng chết mất. 14 – 誇張 PinyinTiếng ViệtKuāzhāngnói quá/ khoa trương Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/聽說你昨天吃了五盤芒果冰太誇張了吧.mp3 聽說你昨天吃了五盤芒果冰, 太誇張了吧 ! PinyinTiếng ViệtTīng shuō nǐ zuótiān chīle wǔ pán mángguǒ bīng, tài kuāzhāngle ba! Tôi nghe nói hôm qua bạn đã ăn năm đĩa xoài đá. nói quá rồi chứ! 15 – 死 PinyinTiếng ViệtSǐchết/ cái chết ( động từ) Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/那隻老虎生病了三天沒吃東西也沒喝水好像快死了。.mp3 那隻老虎生病了, 三天沒吃東西也沒喝水, 好像快死了。 PinyinTiếng ViệtNà zhī lǎohǔ shēngbìngle, sān tiān méi chī dōngxī yě méi hē shuǐ, hǎoxiàng kuài sǐle.Con hổ đó bị ốm rồi, 3 ngày rồi không ăn gì cả, cũng không uống nước, hình như sắp chết rồi. 16 – 叫 PinyinTiếng ViệtJiàoGọi/ gọi là 17 – 救護車 PinyinTiếng ViệtJiùhù chēxe cứu thương 18 – 救命 PinyinTiếng ViệtJiùmìngCứu mạng. cầu cứu Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/救護車開得很快因為要救人一命。.mp3 救護車開得很快, 因為要救人一命。 PinyinTiếng ViệtJiùhù chē kāi dé hěn kuài, yīnwèi yào jiù rén yī mìng.Xe cứu thương phải chạy rất nhanh, bởi vì phải cứu mạng người. 19 – 照 PinyinTiếng ViệtZhàoTheo Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/很多父母希望孩子照他們的意思做因為怕孩子自己做不好。.mp3 很多父母希望孩子照他們的意思做, 因為怕孩子自己做不好。 PinyinTiếng ViệtHěnduō fùmǔ xīwàng háizǐ zhào tāmen de yìsi zuò, yīnwèi pà háizǐ zìjǐ zuò bù hǎo. Nhiều bậc cha mẹ muốn con làm theo ý của họ, vì sợ con tự mình làm không tốt. 20 – 教練 PinyinTiếng ViệtJiàoliànhuấn luyện viên/ huấn luyện 21 – 變 PinyinTiếng ViệtBiànthay đổi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/隔壁的王媽媽化妝以後變年輕了。.mp3 隔壁的王媽媽化妝以後, 變年輕了。 PinyinTiếng ViệtGébì de wáng māmā huàzhuāng yǐhòu, biàn niánqīngle.Mẹ Vương bên cạnh sau khi trang điểm, liền trẻ lên rồi. 22 – 體重 PinyinTiếng ViệtTǐzhòngcân nặng 23 – 減 PinyinTiếng ViệtJiǎngiảm bớt/ giảm Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我最近每天運動體重減了兩公斤。.mp3 我最近每天運動, 體重減了兩公斤。 PinyinTiếng ViệtWǒ zuìjìn měitiān yùndòng, tǐzhòng jiǎnle liǎng gōngjīn.Gần đây tôi tập thể dục mỗi ngày và đã giảm được 2 kg. 24 – 下 PinyinTiếng ViệtXiàXuống Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他身體不好只跳了幾下就覺得好累。.mp3 他身體不好, 只跳了幾下就覺得好累。 PinyinTiếng ViệtTā shēntǐ bù hǎo, zhǐ tiàole jǐ xià jiù juédé hǎo lèi.Anh ấy sức khỏe kém, cảm thấy rất mệt mỏi chỉ sau vài lần nhảy. 25 – 年紀 PinyinTiếng ViệtNiánjìtuổi tác Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/我大哥今年三十歲了我們的年紀差了十歲。.mp3 我大哥今年三十歲了, 我們的年紀差了十歲。 PinyinTiếng ViệtWǒ dàgē jīnnián sānshí suìle, wǒmen de niánjì chàle shí suì.Anh cả của tôi năm nay ba mươi tuổi, tuổi tác của chúng tôi cách nhau 10 tuổi. 26 – 男人 PinyinTiếng ViệtNánrénCon trai 27 – 女人 PinyinTiếng ViệtNǚréncon gái/ phụ nữ 28 – 老人 PinyinTiếng ViệtLǎorénngười lớn tuổi/ người già Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/那個老人年紀太大沒辦法一個人生活。.mp3 那個老人年紀太大, 沒辦法一個人生活。 PinyinTiếng ViệtNàgè lǎorén niánjì tài dà, méi bànfǎ yīgèrén shēnghuó.Người già đó đã quá già, không có cách nào để sống một mình.. 29 – 青菜 PinyinTiếng ViệtQīngcàiRau xanh 30 – 漢堡 PinyinTiếng ViệtHànbǎobánh hamburger 31 – 薯條 PinyinTiếng ViệtShǔ tiáokhoai tây chiên 32 – 餅乾 PinyinTiếng ViệtBǐnggān bánh quy 33 – 飲食 PinyinTiếng ViệtYǐnshíăn kiêng Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/張先生的飲食習慣很好加上常運動所以身體很健康。.mp3 張先生的飲食習慣很好, 加上常運動, 所以身體很健康。 PinyinTiếng ViệtZhāng xiānshēng de yǐnshí xíguàn hěn hǎo, jiā shàng cháng yùndòng, suǒyǐ shēntǐ hěn jiànkāng.Ông Zhang có thói quen ăn uống tốt và tập thể dục thường xuyên nên có sức khỏe tốt. 34 – 油 PinyinTiếng ViệtYóuDầu 35 – 鹽 PinyinTiếng ViệtYánmuối Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這個菜放了太多鹽鹹死了。.mp3 這個菜放了太多鹽, 鹹死了。 PinyinTiếng ViệtZhège cài fàngle tài duō yán, xián sǐle.Có quá nhiều muối trong món ăn này, mặn chết mất. 36 – 可樂 PinyinTiếng ViệtKělèColacola 37 – 開水 PinyinTiếng ViệtKāishuǐnước sôi Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/運動以後最好喝開水不要喝太甜的飲料。.mp3 運動以後最好喝開水, 不要喝太甜的飲料。 PinyinTiếng ViệtYùndòng yǐhòu zuì hǎo hē kāishuǐ, bùyào hē tài tián de yǐnliào.Tốt nhất nên uống nước đun sôi sau khi tập thể dục, tránh đồ uống quá ngọt. 38.1 – 來不及 PinyinTiếng ViệtLáibujíQuá muộn/ đến muộn/ muộn 38.2 – 來得及 PinyinTiếng ViệtLáidéjíđến kịp/ kịp thời Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/電影三點開始現在是兩點五十分一定來不及了。.mp3 電影三點開始, 現在是兩點五十分, 一定來不及了。 PinyinTiếng ViệtDiànyǐng sān diǎn kāishǐ, xiànzài shì liǎng diǎn wǔshí fēn, yīdìng láibujíle.Phim bắt đầu lúc ba giờ, bây giờ là hai giờ rưỡi, chắc là không kịp rồi. 39 – 三餐 PinyinTiếng ViệtSān cānba bữa ăn Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/他不會做飯所以三餐都在外面吃。.mp3 他不會做飯, 所以三餐都在外面吃。 PinyinTiếng ViệtTā bù huì zuò fàn, suǒyǐ sān cān dōu zài wàimiàn chī. Anh ấy không thể nấu ăn nên đã ăn cả ba bữa ở ngoài. 40 – 國王 PinyinTiếng ViệtGuówángnhà vua/ quốc vương 41 – 到底 PinyinTiếng ViệtDàodǐcuối cùng Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/你剛剛說要吃漢堡現在說要吃炸雞到底要吃什麼_.mp3 你剛剛說要吃漢堡, 現在說要吃炸雞, 到底要吃什麼? PinyinTiếng ViệtNǐ gānggāng shuō yào chī hànbǎo, xiànzài shuō yào chī zhá jī, dàodǐ yào chī shénme?Bạn vừa nói bạn muốn ăn bánh sanwich, và bây giờ bạn muốn ăn gà rán. cuối cùng thì bạn muốn ăn gì? 42 – 活 PinyinTiếng ViệtHuósống Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/這個用活魚做的菜又新鮮又好吃。.mp3 這個用活魚做的菜又新鮮又好吃。 PinyinTiếng ViệtZhège yòng huóyú zuò de cài yòu xīnxiān yòu hào chī.Món ăn này được làm từ cá sống vừa tươi vừa ngon. 43 – 訓練 PinyinTiếng ViệtXùnliànRèn luyện 44 – 慢跑 PinyinTiếng ViệtMànpǎochạy chậm Ví dụ – 例子 https://www.cuutu.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/健身教練訓練我慢跑希望我越跑越健康。.mp3 健身教練訓練我慢跑, 希望我越跑越健康。 PinyinTiếng ViệtJiànshēn jiàoliàn xùnliàn wǒ mànpǎo, xīwàng wǒ yuè pǎo yuè jiànkāng. Huấn luyện viên thể hình huấn luyện tôi chạy bộ, hy vọng rằng tôi sẽ khỏe mạnh hơn khi chạy. cụm từ 1 – 開夜車 Pinyin Tiếng Việt Kāiyèchē Thức đêm Cơ sở pháp lý Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế Cửu Tư Giấy phép kinh doanh số: 0107879626 (Cấp bởi Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội) Giấy chứng nhận hoạt động tư vấn du học số: 2133 / QĐ-SGDĐT (Cấp bởi Sở Giáo dục & Đào tạo) Liên hệ 0986016621 duhoccuutu1908@gmail.com Follow us Hệ thống văn phòng & chi nhánh Trụ sở chính: Số 137, Đường Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Văn phòng tại Đài Loan: 台北市松山區南京東路五段234號 No. 234, Section 5, Nanjing East Road, Songshan District, Taipei City Chi nhánh HCM: Số 24, Đường 2, KĐT CityLand, P. 7, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Chi nhánh Cần Thơ: Số 11, Đường B30 Khu dân cư 91B, P. Khánh An, Ninh Kiều, Cần Thơ Chi nhánh Bắc Kạn: Tổ 1, P. Xuất Hóa, TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn Chi nhánh Hải Phòng: Số BH 06-20, KĐT Vinhomes Imperia Hải Phòng, P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng Chi nhánh Nghệ An: Số 247, Đường Lê Duẩn, P. Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An Chi nhánh Bạc Liêu: Số 43, Đường Nguyễn Hồng Khanh, Khóm 3, P. 2, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu © 2025 Cửu Tư Education