- 時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1
- 時代華語 2 – Tiếng Trung thời đại 2
- 第 1 課 – Bài 1 – Q2
- 第 2 課 – Bài 2 – Q2
- 第 3 課 – Bài 3 – Q2
- 第 4 課 – Bài 4 – Q2
- 第 5 課 – Bài 5 – Q2
- 第 6 課 – Bài 6 – Q2
- 第 7 課 – Bài 7 – Q2
- 第 8 課 – Bài 8 – Q2
- 第 9 課 – Bài 9 – Q2
- 第 10 課 – Bài 10 – Q2
- 第 11 課 – Bài 11 – Q2
- 第 12 課 – Bài 12 – Q2
- 第 13 課 – Bài 13 – Q2
- 第 14 課 – Bài 14 – Q2
- 第 15 課 – Bài 15 – Q2
- 第 16 課 – Bài 16 – Q2
Menu
第 8 課 - Bài 8
語法 Ngữ pháp
I. Thể hiện Giả định với 吧
Câu này diễn tả người nói có một giả định nhưng yêu cầu xác nhận.
Statement | 吧 |
你要買鞋子 | 吧? |
bạn muốn mua giày không? |
1. A: 你會唱中文歌吧?
B: 會。可是不多, 我只會唱三首。
2. A: 他平常都坐捷運來上課吧?
B: 不是, 他都坐公車來上課。
3. A: 你現在有空吧? 要不要跟我一起去看網球比賽?
B: 有空, 可是我想先吃一點兒東西。
II.VV看 (xem thử)
Trong ngữ pháp này, một động từ hành động đơn âm tiết được lặp lại và một động từ nhận thức 看 được đặt ở cuối.
S | V | V | 看 |
我 | 穿 | 穿 | 看。 |
Tôi mặc thử xem. |
1. A: 我不知道要買哪種甜點。
B: 你可以先吃吃看。
2.A: 聽說這裡的咖啡很好喝。
B: 好, 我喝喝看。
3. A: 我的錢包在你那裡嗎?
B: 不在我這裡, 你去客廳找找看。
III. 快(要)/要………………了(Sắp sửa)
Mẫu câu này chỉ ra rằng hành động theo sau 快(要)/要 sắp xảy ra. 了 luôn được dùng ở cuối câu.
(S) | 快/快要/要 | V (0) | 了 |
我們 | 快要 | 上課 | 了。 |
Chúng tôi sắp sửa lên lớp rồi. |

1. 火車快要來了。
2. 十月了, 冬天快要到了。
3. 現在八點五十分了, 圖書館快開了。