0%
Loading ...
CuuTu Logo Full
Search
Close this search box.
Search
Close this search box.

第 8 課 - Bài 8

語法 Ngữ pháp

I. Thể hiện Giả định với 吧

Câu này diễn tả người nói có một giả định nhưng yêu cầu xác nhận.
Statement
你要買鞋子吧?
bạn muốn mua giày không? 

1. A: 你會唱中文歌吧?

    B: 會。可是不多, 我只會唱三首。

2. A: 他平常都坐捷運來上課吧?

    B: 不是, 他都坐公車來上課。 

3. A: 你現在有空吧? 要不要跟我一起去看網球比賽?

    B: 有空, 可是我想先吃一點兒東西。

II.VV看 (xem thử)

Trong ngữ pháp này, một động từ hành động đơn âm tiết được lặp lại và một động từ nhận thức 看 được đặt ở cuối.
SV
穿穿看。
Tôi mặc thử xem.

1. A: 我不知道要買哪種甜點。

    B: 你可以先吃吃看。

2.A: 聽說這裡的咖啡很好喝。

    B: 好, 我喝喝看。

3. A: 我的錢包在你那裡嗎? 

    B: 不在我這裡, 你去客廳找找看。

III. 快(要)/要………………了(Sắp sửa)

Mẫu câu này chỉ ra rằng hành động theo sau 快(要)/要 sắp xảy ra. 了 luôn được dùng ở cuối câu.
(S)快/快要/要V (0)
我們快要上課了。
Chúng tôi sắp sửa lên lớp rồi.

1. 火車快要來了。

2. 十月了, 冬天快要到了。

3. 現在八點五十分了, 圖書館快開了。

Scroll to Top

Đăng nhập

Đăng nhập

Đăng nhập