時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1Bài mở đầuThanh ĐiệuThanh mẫu và vận mẫu第 1 課 – Bài 1第 1.1 課 – Bài 1.1對話- Hội thoại 1.1生詞 Từ mới 1.1語法 Ngữ pháp 1.1第 1.2 課 – Bài 1.2對話- Hội thoại 1.2生詞 Từ mới 1.2語法 Ngữ pháp 1.2第 1.3 課 – Bài 1.3生詞 Từ mới 1.3短文 Bài đọc 1第 2 課 – Bài 2第 2.1 課 – Bài 2.1對話 Hội thoại 2.1生詞 Từ mới 2.1語法 Ngữ pháp 2.1第 2.2 課 – Bài 2.2對話 Hội thoại 2.2生詞 Từ mới 2.2第 2.3 課 – Bài 2.3短文 Bài đọc 2生詞 Từ mới 2.3第 3 課 – Bài 3第 3.1 課 – Bài 3.1對話- Hội thoại 3.1生詞 Từ mới 3.1語法 Ngữ pháp 3.1第 3.2 課 – Bài 3.2對話- Hội thoại 3.2生詞 Từ mới 3.2語法 Ngữ pháp 3.2第 3.3 課 – Bài 3.3短文 Bài đọc 3生詞 Từ mới 3.3第 4 課 – Bài 4第 4.1 課 – Bài 4.1對話- Hội thoại 4.1生詞 Từ mới 4.1語法 Ngữ pháp 4.1第 4.2 課 – Bài 4.2對話- Hội thoại 4.2生詞 Từ mới 4.2語法 Ngữ pháp 4.2第 4.3 課 – Bài 4.3短文 Bài đọc 4生詞 Từ mới 4.3Lession 第 5 課第 5.1 課 – Bài 5.1對話- Hội thoại 5.1生詞 Từ mới 5.1語法 Ngữ pháp 5.1第 5.2 課 – Bài 5.2對話- Hội thoại 5.2生詞 Từ mới 5.2語法 Ngữ pháp 5.2第 5.3 課 – Bài 5.3短文 Bài đọc 5生詞 Từ mới 5.3第 6 課 – Bài 6第 6.1 課 – Bài 6.1對話 Hội thoại 6.1生詞 Từ mới 6.1語法 Ngữ pháp 6.1第 6.2 課 – Bài 6.2對話 Hội thoại 6.2生詞 Từ mới 6.2語法 Ngữ pháp 6.2第 6.3 課 – Bài 6.3短文 Bài đọc 6生詞 Từ mới 6.3第 7 課 – Bài 7第 7.1 課 – Bài 7.1對話 Hội thoại 7.1生詞 Từ mới 7.1語法 Ngữ pháp 7.1第 7.2 課 – Bài 7.2對話 Hội thoại 7.2生詞 Từ mới 7.2語法 Ngữ pháp 7.2第 7.3 課 – Bài 7.3短文 Bài đọc 7生詞 Từ mới 7.3第 8 課 – Bài 8第 8.1 課 – Bài 8.1對話 Hội thoại 8.1生詞 Từ mới 8.1語法 Ngữ pháp 8.1第 8.2 課 – Bài 8.2對話 Hội thoại 8.2生詞 Từ mới 8.2語法 Ngữ pháp 8.2第 8.3 課 – Bài 8.3短文 Bài đọc 8生詞 Vocabulary 8.3第 9 課 – Bài 9第 9.1 課 – Bài 9.1對話- Dialogue 9.1生詞 Vocabulary 9.1語法 Grammar 9.1第 9.2 課 – Bài 9.2對話- Dialogue 9.2生詞 Vocabulary 9.2語法 Grammar 9.2第 9.3 課 – Bài 9.3短文 Reading 9生詞 Vocabulary 9.3第 10 課 – Bài 10第 10.1 課 – Bài 10.1對話- Dialogue 10.1生詞 Vocabulary 10.1語法 Grammar 10.1第 10.2 課 – Bài 10.2對話- Dialogue 10.2生詞 Vocabulary 10.2語法 Grammar 10.2第 10.3 課 – Bài 10.3短文 Reading 10生詞 Vocabulary 10.3第 11 課 – Bài 11第 11.1 課 – Bài 11.1對話- Dialogue 11.1生詞 Vocabulary 11.1語法 Grammar 11.1第 11.2 課 – Bài 11.2對話- Dialogue 11.2生詞 Vocabulary 11.2語法 Grammar 11.2第 11.3 課 – Bài 11.3短文 Reading 11生詞 Vocabulary 11.3第 12 課 – Bài 12第 12.1 課 – Bài 12.1對話- Dialogue 12.1生詞 Vocabulary 12.1語法 Grammar 12.1第 12.2 課 – Bài 12.2對話- Dialogue 12.2生詞 Vocabulary 12.2語法 Grammar 12.2第 12.3 課 – Bài 12.3短文 Reading 12生詞 Vocabulary 12.3第 13 課 – Bài 13第 13.1 課 – Bài 13.1對話- Dialogue 13.1生詞 Vocabulary 13.1語法 Grammar 13.1第 13.2 課 – Bài 13.2對話- Dialogue 13.2生詞 Vocabulary 13.2語法 Grammar 13.2第 13.3 課 – Bài 13.3短文 Reading 13生詞 Vocabulary 13.3第 14 課 – Bài 14第 14.1 課 – Bài 14.1對話- Dialogue 14.1生詞 Vocabulary 14.1語法 Grammar 14.1第 14.2 課 – Bài 14.2對話- Dialogue 14.2生詞 Vocabulary 14.2語法 Grammar 14.2第 14.3 課 – Bài 14.3短文 Reading 14生詞 Vocabulary 14.3第 15 課 – Bài 15第 15.1 課 – Bài 15.1對話- Dialogue 15.1生詞 Vocabulary 15.1語法 Grammar 15.1第 15.2 課 – Bài 15.2對話- Dialogue 15.2語法 Grammar 15.2生詞 Vocabulary 15.2 Menu時代華語 1 – Tiếng Trung thời đại 1Bài mở đầuThanh ĐiệuThanh mẫu và vận mẫu第 1 課 – Bài 1第 1.1 課 – Bài 1.1對話- Hội thoại 1.1生詞 Từ mới 1.1語法 Ngữ pháp 1.1第 1.2 課 – Bài 1.2對話- Hội thoại 1.2生詞 Từ mới 1.2語法 Ngữ pháp 1.2第 1.3 課 – Bài 1.3生詞 Từ mới 1.3短文 Bài đọc 1第 2 課 – Bài 2第 2.1 課 – Bài 2.1對話 Hội thoại 2.1生詞 Từ mới 2.1語法 Ngữ pháp 2.1第 2.2 課 – Bài 2.2對話 Hội thoại 2.2生詞 Từ mới 2.2第 2.3 課 – Bài 2.3短文 Bài đọc 2生詞 Từ mới 2.3第 3 課 – Bài 3第 3.1 課 – Bài 3.1對話- Hội thoại 3.1生詞 Từ mới 3.1語法 Ngữ pháp 3.1第 3.2 課 – Bài 3.2對話- Hội thoại 3.2生詞 Từ mới 3.2語法 Ngữ pháp 3.2第 3.3 課 – Bài 3.3短文 Bài đọc 3生詞 Từ mới 3.3第 4 課 – Bài 4第 4.1 課 – Bài 4.1對話- Hội thoại 4.1生詞 Từ mới 4.1語法 Ngữ pháp 4.1第 4.2 課 – Bài 4.2對話- Hội thoại 4.2生詞 Từ mới 4.2語法 Ngữ pháp 4.2第 4.3 課 – Bài 4.3短文 Bài đọc 4生詞 Từ mới 4.3Lession 第 5 課第 5.1 課 – Bài 5.1對話- Hội thoại 5.1生詞 Từ mới 5.1語法 Ngữ pháp 5.1第 5.2 課 – Bài 5.2對話- Hội thoại 5.2生詞 Từ mới 5.2語法 Ngữ pháp 5.2第 5.3 課 – Bài 5.3短文 Bài đọc 5生詞 Từ mới 5.3第 6 課 – Bài 6第 6.1 課 – Bài 6.1對話 Hội thoại 6.1生詞 Từ mới 6.1語法 Ngữ pháp 6.1第 6.2 課 – Bài 6.2對話 Hội thoại 6.2生詞 Từ mới 6.2語法 Ngữ pháp 6.2第 6.3 課 – Bài 6.3短文 Bài đọc 6生詞 Từ mới 6.3第 7 課 – Bài 7第 7.1 課 – Bài 7.1對話 Hội thoại 7.1生詞 Từ mới 7.1語法 Ngữ pháp 7.1第 7.2 課 – Bài 7.2對話 Hội thoại 7.2生詞 Từ mới 7.2語法 Ngữ pháp 7.2第 7.3 課 – Bài 7.3短文 Bài đọc 7生詞 Từ mới 7.3第 8 課 – Bài 8第 8.1 課 – Bài 8.1對話 Hội thoại 8.1生詞 Từ mới 8.1語法 Ngữ pháp 8.1第 8.2 課 – Bài 8.2對話 Hội thoại 8.2生詞 Từ mới 8.2語法 Ngữ pháp 8.2第 8.3 課 – Bài 8.3短文 Bài đọc 8生詞 Vocabulary 8.3第 9 課 – Bài 9第 9.1 課 – Bài 9.1對話- Dialogue 9.1生詞 Vocabulary 9.1語法 Grammar 9.1第 9.2 課 – Bài 9.2對話- Dialogue 9.2生詞 Vocabulary 9.2語法 Grammar 9.2第 9.3 課 – Bài 9.3短文 Reading 9生詞 Vocabulary 9.3第 10 課 – Bài 10第 10.1 課 – Bài 10.1對話- Dialogue 10.1生詞 Vocabulary 10.1語法 Grammar 10.1第 10.2 課 – Bài 10.2對話- Dialogue 10.2生詞 Vocabulary 10.2語法 Grammar 10.2第 10.3 課 – Bài 10.3短文 Reading 10生詞 Vocabulary 10.3第 11 課 – Bài 11第 11.1 課 – Bài 11.1對話- Dialogue 11.1生詞 Vocabulary 11.1語法 Grammar 11.1第 11.2 課 – Bài 11.2對話- Dialogue 11.2生詞 Vocabulary 11.2語法 Grammar 11.2第 11.3 課 – Bài 11.3短文 Reading 11生詞 Vocabulary 11.3第 12 課 – Bài 12第 12.1 課 – Bài 12.1對話- Dialogue 12.1生詞 Vocabulary 12.1語法 Grammar 12.1第 12.2 課 – Bài 12.2對話- Dialogue 12.2生詞 Vocabulary 12.2語法 Grammar 12.2第 12.3 課 – Bài 12.3短文 Reading 12生詞 Vocabulary 12.3第 13 課 – Bài 13第 13.1 課 – Bài 13.1對話- Dialogue 13.1生詞 Vocabulary 13.1語法 Grammar 13.1第 13.2 課 – Bài 13.2對話- Dialogue 13.2生詞 Vocabulary 13.2語法 Grammar 13.2第 13.3 課 – Bài 13.3短文 Reading 13生詞 Vocabulary 13.3第 14 課 – Bài 14第 14.1 課 – Bài 14.1對話- Dialogue 14.1生詞 Vocabulary 14.1語法 Grammar 14.1第 14.2 課 – Bài 14.2對話- Dialogue 14.2生詞 Vocabulary 14.2語法 Grammar 14.2第 14.3 課 – Bài 14.3短文 Reading 14生詞 Vocabulary 14.3第 15 課 – Bài 15第 15.1 課 – Bài 15.1對話- Dialogue 15.1生詞 Vocabulary 15.1語法 Grammar 15.1第 15.2 課 – Bài 15.2對話- Dialogue 15.2語法 Grammar 15.2生詞 Vocabulary 15.2第 7 課 - Bài 7 對話一Hội Thoại 1 你幾點去學校 - What Time Do You Go to School? 生詞 Từ Mới 1 語法 Ngữ Pháp 1 對話一Hội Thoại 2 你幾點去學校 - What Time Do You Go to School? 生詞 Từ Mới 2 語法 Ngữ Pháp 2 短文 Đoạn Văn 友美做什麼? 生詞 Từ Mới 3 鍛鍊 Bài tập