中彰投地區 Khu vực Đài Trung – Chương Hóa – Nam Đầu
編號No | 學校School name | 地址Address |
1 | 國立中興大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Quốc lập Trung Hưng | 台中市南區興大路145號 No. 145, Xingda Road, South District, Taichung City |
國立中興大學台灣文學與跨國文化研究所 Viện nghiên cứu Văn học Đài Loan và Văn hóa Xuyên quốc gia, Đại học Quốc lập Trung Hưng | ||
2 | 國立彰化師範大學國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa | 500彰化市進德路1號 No.1, Jin-De Road, Changhua City |
國立彰化師範大學臺灣文學研究所 Viện nghiên cứu Văn học Đài Loan, Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa | ||
3 | 國立暨南國際大學中國語文學系 Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc, Đại học Quốc tế Quốc lập Tế Nam | 南投縣埔里鎮大學路1號 No. 1 University Road, Puli Town, Nantou County |
國立暨南國際大學華語文教學研究所 Viện giảng dạy tiếng Trung Quốc, Đại học quốc tế quốc lập Tế Nam | ||
4 | 國立臺中教育大學語文教育學系 Khoa Giáo dục Ngôn ngữ, Đại học giáo dục quốc lập Đài Trung | 台中市西區民生路140號 No. 140, Minsheng Rd, West District, Taichung City |
國立臺中教育大學臺灣語文學系 Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đài Loan, Đại học giáo dục quốc lập Đài Trung | ||
5 | 國立臺中科技大學應用中文系 Khoa tiếng Trung ứng dụng, Đại học KHKT quốc lập Đài Trung | 台中市北區三民路三段129號 No. 129, Section 3, Sanmin Road, North District, Taichung City |
6 | 東海大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Đông Hải | 台中市西屯區臺灣大道四段1727號 No. 1727, Section 4, Taiwan Avenue, Xitun District, Taichung City |
7 | 逢甲大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Phùng Giáp | 台中市西屯區文華路100號 No. 100, Wenhua Rd, Xitun District, Taichung City |
8 | 靜宜大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Tịnh Nghi | 臺中市沙鹿區臺灣大道7段200號 No. 200, Section 7, Taiwan Avenue, Shalu District, Taichung City |
靜宜大學台灣文學系 Khoa Văn học Đài Loan, Đại học Tịnh Nghi | ||
9 | 明道大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Minh Đạo | 彰化縣埤頭鄉文化路369號 No. 369, Wenhua Road, Pitou Township, Changhua County |
– 雲嘉南地區 Khu vực Vân Lâm – Gia Nghĩa – Đài Nam
編號No | 學校School name | 地址Address |
1 | 國立中正大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Quốc lập Trung Chính | 嘉義縣民雄鄉大學路一段168號 No. 168, Section 1, University Road, Minxiong Township, Chiayi County |
國立中正大學臺灣文學研究所 Viện Văn học Đài Loan, Đại học Quốc lập Trung Chính | ||
2 | 國立嘉義大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Quốc lập Gia Nghĩa | 嘉義縣民雄鄉文隆村85號 No. 85, Wenlong Village, Minxiong Township, Chiayi County |
3 | 國立雲林科技大學漢學應用研究所 Viện Nghiên cứu Ứng dụng Hán ngữ, Đại học KHKT Quốc lập Vân Lâm | 雲林縣斗六市大學路3段123號 No. 123, Section 3, University Road, Douliu City, Yunlin County |
4 | 國立成功大學中國文學系 Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học quốc lập Thành Công | 臺南市東區大學路1號 No. 1, Daxue Road, East District, Tainan City |
國立成功大學臺灣文學系 Khoa Văn học Đài Loan, Đại học quốc lập Thành Công | ||
5 | 國立臺南大學國語文學系 Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc, Đại học Quốc lập Đài Nam | 臺南市中西區樹林街二段33號 No. 33, Section 2, Shulin Street, West Central District, Tainan City |
6 | 南華大學文學系 Khoa Văn học, Đại học Nam Hoa | 嘉義縣大林鎮南華路一段55號 No. 55, Section 1, Nanhua Road, Dalin Township, Chiayi County |